Dự toán và định mức công việc khoan ngầm qua sông, qua đường
Dự toán và định mức công việc khoan ngầm qua sông, qua đường
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT LIỆU TRONG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU XEM DỰ TOÁN VÀ ĐỊNH MỨC KHOAN NGẦM HDD | ||||||
Công trình : Tuyến cáp quang | ||||||
GÓI THẦU : THI CÔNG XÂY LẮP TUYẾN CÁP VƯỢT SÔNG BA TRA, SÔNG CỔ CHIÊN | ||||||
stt | MSVT | Loại vật liệu | Đơn vị | Đơn giá vật liệu | Chi phí đến công trường | Đơn giá tính trong giá dự thầu |
Vật liệu | ||||||
1 | 5141 | Bộ pin chuyên dùng 24V-9,5V | bộ | 18,000,000 | - | 18,000,000 |
2 | 5140 | Giấy in A0 | tờ | 2,500 | - | 2,500 |
3 | 5139 | Giấy in A4 | tờ | 100 | - | 100 |
4 | 9027 | Đầu phá 150mm | cái | 70,449,000 | - | 70,449,000 |
5 | 5143 | Bột Bentonite | kg | 30,000 | - | 30,000 |
6 | 9011 | Bột Polymer | kg | 150,000 | - | 150,000 |
7 | 5149 | Dây xích truyền động | cái | 41,974,000 | - | 41,974,000 |
8 | 9012 | Ống khoan dùng cho đường khoan<=1000m | cái | 21,694,000 | - | 21,694,000 |
9 | 9010 | Ống thép f114x10,5 | m | 1,230,000 | - | 1,230,000 |
10 | 5147 | Lưỡi khoan | cái | 37,658,000 | - | 37,658,000 |
11 | 5146 | Mũi khoan | cái | 420,000,000 | - | 420,000,000 |
12 | 5182 | Dọ chụp đầu ống thép | cái | 35,000,000 | - | 35,000,000 |
13 | 0278 | Gỗ kê nhóm V | m3 | 5,900,000 | - | 5,900,000 |
14 | 0279 | Gỗ chèn nhóm V | m3 | 5,900,000 | - | 5,900,000 |
15 | 0128 | Cọc chống | cây | 20,000 | - | 20,000 |
16 | 9020 | Cọc cừ D8-10cm | m | 7,000 | - | 7,000 |
17 | 9022 | Bu lông M20 | cái | 13,000 | - | 13,000 |
18 | 9021 | Thép hình U20 | kg | 20,000 | - | 20,000 |
19 | 5038 | Thép hình I700 | kg | 15,000 | - | 15,000 |
20 | 5037 | Thép hình U20a | kg | 20,000 | - | 20,000 |
21 | 5185 | Cừ tràm | cây | 20,000 | - | 20,000 |
22 | 5186 | Màng PU | m2 | 30,000 | - | 30,000 |
23 | 4146 | Dây điện bọc 6mm2 | m | 18,000 | - | 18,000 |
24 | 0399 | Ống nhựa PVC f110 nong 1 đầu | m | 54,000 | - | 54,000 |
25 | 5015 | Đai inox A200 | m | 7,000 | - | 7,000 |
26 | 5027 | Ống cong R900 F100/110 | cái | 150,000 | - | 150,000 |
27 | 0350 | Keo dán nhựa | kg | 60,000 | - | 60,000 |
28 | 5033 | Khóa đai inox A200 | cái | 2,000 | - | 2,000 |
29 | 0203 | Đá dăm 1x2cm | m3 | 320,000 | - | 320,000 |
30 | 0114 | Cát vàng | m3 | 81,000 | - | 81,000 |
31 | 0372 | Nước sạch | m3 | 5,000 | - | 5,000 |
32 | 0466 | Thép f6 | kg | 16,000 | - | 16,000 |
33 | 0480 | Thép L 70 x 70 x 8 | kg | 15,000 | - | 15,000 |
34 | 0565 | Dây thép f1 | kg | 20,000 | - | 20,000 |
35 | 0501 | Xi măng PC 30 | kg | 1,000 | - | 1,000 |
36 | 0252 | Đinh các loại | kg | 19,000 | - | 19,000 |
37 | 0968 | Gỗ đà nẹp | m3 | 5,900,000 | - | 5,900,000 |
38 | 0969 | Gỗ chống | m3 | 5,900,000 | - | 5,900,000 |
39 | 0967 | Gỗ ván khuôn | m3 | 5,900,000 | - | 5,900,000 |
40 | 0582 | Thép L 75 x 75 x 8 | kg | 15,000 | - | 15,000 |
41 | 0380 | Ô xy | chai | 90,000 | - | 90,000 |
42 | 0221 | Đất đèn | kg | 7,000 | - | 7,000 |
43 | 0422 | Que hàn điện | kg | 23,000 | - | 23,000 |
44 | 0427 | Sơn chống gỉ | kg | 65,000 | - | 65,000 |
45 | 0471 | Thép dẹt 300 x 50 x 5 | kg | 20,000 | - | 20,000 |
46 | 0483 | Thép T 100 x 70 x 8 | kg | 15,000 | - | 15,000 |
47 | 9037 | Dây bện Polypropylene có đường kính 6,4 mm (làm dây mồi) | m | 21,000 | - | 21,000 |
48 | 0303 | Gỉe lau | kg | 5,000 | - | 5,000 |
49 | 0330 | Mỡ YOC | kg | 54,000 | - | 54,000 |
50 | 0499 | Xà phòng | kg | 30,000 | - | 30,000 |
51 | 0275 | Gỗ đà nẹp nhóm V | m3 | 5,900,000 | - | 5,900,000 |
52 | 0277 | Gỗ chống nhóm V | m3 | 5,900,000 | - | 5,900,000 |
53 | 0280 | Gỗ ván cầu công tác, ván khuôn V | m3 | 5,900,000 | - | 5,900,000 |
54 | vk | Vật liệu khác | % | - | - | - |
55 | 0500 | Xi măng PC 40 | kg | 2,000 | - | 2,000 |
56 | 5152 | Ông thép F168x3,9 mạ kẽm | m | 450,000 | - | 450,000 |
57 | 5079 | Thép tấm dày 10mm | kg | 13,000 | - | 13,000 |
58 | 5130 | Thép tấm dày 6mm | kg | 13,000 | - | 13,000 |
59 | 5078 | Thép tròn F16 | kg | 15,000 | - | 15,000 |
60 | 5133 | Thép hộp 30x30x1,5 | kg | 18,000 | - | 18,000 |
61 | 5132 | Thép tấm phẳng dày 3mm | kg | 13,000 | - | 13,000 |
62 | 0161 | Chổi quét sơn | cái | 5,000 | - | 5,000 |
63 | 0498 | Xăng A92 | lít | 22,000 | - | 22,000 |
64 | 0427 | Sơn màu các loại | kg | 82,000 | - | 82,000 |
65 | 4753 | Cáp quang kéo cống đơn mode kim loại 72FO | km | 2,000,000 | - | 2,000,000 |
66 | 4971 | Thép tròn f14 | kg | 15,000 | - | 15,000 |
67 | 0469 | Thép f12 | kg | 17,000 | - | 17,000 |
68 | 0467 | Thép f8 | kg | 16,000 | - | 16,000 |
69 | 4672 | Bu lông neo chân cột biển báo M20x600 | bộ | 67,000 | - | 67,000 |
70 | 5080 | Bu lông M12x60 | cái | 6,000 | - | 6,000 |
71 | 4649 | Bu lông M16x60 | cái | 11,000 | - | 11,000 |
72 | 5134 | Mạ điện phân | kg | 9,000 | - | 9,000 |
Nhân công | - | - | ||||
1 | 6000 | Công nhân 3,0/7 | công | 51,000 | - | 51,000 |
2 | 6002 | Công nhân 3,5/7 | công | 55,000 | - | 55,000 |
3 | 6004 | Công nhân 4,0/7 | công | 59,000 | - | 59,000 |
4 | 6005 | Công nhân 4,5/7 | công | 64,000 | - | 64,000 |
5 | 6006 | Công nhân 5,0/7 | công | 69,000 | - | 69,000 |
6 | 6007 | Công nhân 6,0/7 | công | 81,000 | - | 81,000 |
Máy thi công | - | - | - | |||
1 | 5135 | Máy dò Pipe Hawk | ca | 2,052,000 | - | 2,052,000 |
2 | 9014 | Bộ định vị đầu khoan Robot cable system | ca | 7,188,000 | - | 7,188,000 |
3 | 9016 | Máy khoan công suất trung cho đường khoan <=1000m | ca | 31,863,000 | - | 31,863,000 |
4 | 7010 | Cẩu 5 tấn | ca | 850,000 | - | 850,000 |
5 | 7011 | Cẩu 10 tấn | ca | 1,800,000 | - | 1,800,000 |
6 | 8250 | Máy phát điện 122Kw | ca | 2,454,000 | - | 2,454,000 |
7 | 5157 | Máy bơm động cơ Diezel công suât 100cv (200m3/h) | ca | 1,574,000 | - | 1,574,000 |
8 | 8251 | Xe hút bùn, 3m3 | ca | 1,329,000 | - | 1,329,000 |
9 | 8252 | Máy trộn Bentonine, 1000l | ca | 714,000 | - | 714,000 |
10 | 5155 | Sà lan công trình trọng tải 600T | ca | 2,703,000 | - | 2,703,000 |
11 | 5154 | Ca nô công suất 150CV | ca | 1,115,000 | - | 1,115,000 |
12 | 9005 | Máy nén khí 1200m3/h | ca | 2,540,000 | - | 2,540,000 |
13 | 9004 | Máy luồn kéo cáp 15kw | ca | 635,000 | - | 635,000 |
14 | 8253 | Xe cẩu tự hành 25 tấn | ca | 3,489,000 | - | 3,489,000 |
15 | 8254 | Xe ủi 140 CV | ca | 2,631,000 | - | 2,631,000 |
16 | 8255 | Máy đào dung tích 1,2m3 | ca | 3,764,000 | - | 3,764,000 |
17 | 8256 | Xe đầu kéo | ca | 3,005,000 | - | 3,005,000 |
18 | 8257 | Búa rung 170 kW | ca | 2,221,000 | - | 2,221,000 |
19 | 9025 | Hệ thống con lăn | ca | 10,374,000 | - | 10,374,000 |
20 | 9026 | Xe bồn chở nước sạch dung tích 9m3 | ca | 1,397,000 | - | 1,397,000 |
21 | 7074 | Máy cắt uốn 5 kw | ca | 119,000 | - | 119,000 |
22 | 7082 | Máy hàn 23 kw | ca | 227,000 | - | 227,000 |
23 | 7067 | Máy bộ đàm 5w | ca | 9,000 | - | 9,000 |
24 | 7127 | Thuyền gỗ loại 2 tấn | ca | 324,000 | - | 324,000 |
25 | 7020 | Máy đầm dùi 1,5 kw | ca | 121,000 | - | 121,000 |
26 | 7115 | Máy trộn bê tông 250 lít | ca | 292,000 | - | 292,000 |
27 | 9032 | Máy đóng cọc 3,5T | ca | 3,358,000 | - | 3,358,000 |
28 | 9035 | Phao thép 60T | ca | 240,000 | - | 240,000 |
29 | 9033 | Sà lan công trình trọng tải 400T | ca | 2,038,000 | - | 2,038,000 |
30 | 9034 | Tàu kéo 150CV | ca | 2,863,000 | - | 2,863,000 |
31 | 8221 | Máy khoan 1,5kw | ca | 111,000 | - | 111,000 |
32 | 7152 | Xuồng máy | ca | 238,000 | - | 238,000 |
33 | 7131 | Xe tải 2,5-3 tấn | ca | 550,000 | - | 550,000 |
34 | mk | Máy khac | % |
BẢNG PHÂN TÍCH CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG GÓI THẦU | |||||||||
Công trình : Tuyến cáp quang | |||||||||
GÓI THẦU : THI CÔNG XÂY LẮP TUYẾN CÁP VƯỢT SÔNG BA TRA, SÔNG CỔ CHIÊN | |||||||||
9A | |||||||||
Stt | Mã hiệu | Nội dung công việc | Đơn vị | Khối lượng | Tổng khối lượng | ||||
Định mức | Thi công | Vật liệu | |||||||
Đoạn: Chợ Lách - Quới Thiện | Đoạn: Quới Thiện - Vũng Liêm | Đoạn: Chợ Lách - Quới Thiện | Đoạn: Quới Thiện - Vũng Liêm | ||||||
1 | RB03 | Khoan và kéo ống thép F114x10,5 ngầm qua sông với chiều dài đường khoan <=1000m | m | 648 | 889 | 1,537. | |||
1 | Thăm dò hướng cho máy khoan ngầm | m | 648 | 889 | |||||
Vật liệu | |||||||||
Bộ pin chuyên dùng 24V-9,5V | bộ | 0.0002 | 0.1296 | 0.1778 | 0.3074 | ||||
Giấy in A0 | tờ | 0.016 | 10.368 | 14.224 | 24.592 | ||||
Giấy in A4 | tờ | 10 | 6,480. | 8,890. | 15,370. | ||||
Nhân công | |||||||||
Công nhân 3,5/7 | công | 0.1239 | 80.2872 | 110.1471 | 190.4343 | ||||
Máy thi công | |||||||||
Máy dò Pipe Hawk | ca | 0.0424 | 27.4752 | 37.6936 | 65.1688 | ||||
2 | Khoan và kéo ống thép | m | 648 | 889 | |||||
Vật liệu | |||||||||
Đầu phá 150mm | cái | 0.0001 | 0.0648 | 0.0889 | 0.1537 | ||||
Bột Bentonite | kg | 4.5 | 2,916. | 4,000.5 | 6,916.5 | ||||
Bột Polymer | kg | 0.016 | 10.368 | 14.224 | 24.592 | ||||
Dây xích truyền động | cái | 0.0001 | 0.0648 | 0.0889 | 0.1537 | ||||
Ống khoan dùng cho đường khoan<=1000m | cái | 0.0069 | 4.4712 | 6.1341 | 10.6053 | ||||
Ống thép f114x10,5 | m | 1.02 | 660.96 | 906.78 | 1,567.74 | ||||
Lưỡi khoan | cái | 0.0007 | 0.4536 | 0.6223 | 1.0759 | ||||
Mũi khoai | cái | 0.0001 | 0.0648 | 0.0889 | 0.1537 | ||||
Dọ chụp đầu ống thép | cái | 0.0038 | 2.4624 | 3.3782 | 5.8406 | ||||
Nhân công | |||||||||
Công nhân 4,0/7 | công | 0.251 | 162.648 | 223.139 | 385.787 | ||||
Công nhân 6,0/7 | công | 0.0434 | 28.1232 | 38.5826 | 66.7058 | ||||
Máy thi công | |||||||||
Bộ định vị đầu khoan Robot cable system | ca | 0.0139 | 9.0072 | 12.3571 | 21.3643 | ||||
Máy khoan công suất trung cho đường khoan <=1000m | ca | 0.0324 | 20.9952 | 28.8036 | 49.7988 | ||||
3 | Gỗ kê chèn máy khoan | m3 | 1.5 | 1.5 | |||||
Vật liệu | |||||||||
Gỗ kê nhóm V | m3 | 0.5 | 0.75 | 0.75 | 1.5 | ||||
Gỗ chèn nhóm V | m3 | 0.5 | 0.75 | 0.75 | 1.5 | ||||
4 | Màng PU chứa nước sạch | m2 | 250 | 250 | |||||
Vật liệu | |||||||||
Màng PU | m2 | 1 | 250. | 250. | 500. | ||||
5 | Đóng cừ chàm chiều dài cọc 4,5m, đất cấp II. | 100m | 16.4025 | 16.4025 | |||||
Vật liệu | |||||||||
Cọc chống | cây | 1.73 | 28.3763 | 28.3763 | 56.7527 | ||||
Cọc cừ D8-10cm | m | 105 | 1,722.2625 | 1,722.2625 | 3,444.525 | ||||
Gỗ ván cầu công tác, ván khuôn cấp V | m3 | 0.012 | 0.1968 | 0.1968 | 0.3937 | ||||
Vật liệu khác | % | 3 | 49.2075 | 49.2075 | 98.415 | ||||
Nhân công | |||||||||
Công nhân 3,5/7 | công | 3.62 | 59.3771 | 59.3771 | 118.7541 | ||||
6 | Lắp đặt khung sàn đạo giữ máy khoan | tấn | 5.7024 | 5.7024 | |||||
Vật liệu | |||||||||
Bu lông M20 | cái | 12 | 68.4288 | 68.4288 | 136.8576 | ||||
Thép hình U20 | kg | 0.45 | 2.5661 | 2.5661 | 5.1322 | ||||
Nhân công | |||||||||
Công nhân 4,0/7 | công | 9.5 | 54.1728 | 54.1728 | 108.3456 | ||||
Máy thi công | |||||||||
Máy hàn 23 kw | ca | 3 | 17.1072 | 17.1072 | 34.2144 | ||||
7 | Thép hình I700 làm đường tạm | m | 96 | 96 | |||||
Vật liệu | |||||||||
Thép hình I700 | kg | 185 | 17,760. | 17,760. | 35,520. | ||||
8 | Cừ tràm làm đường tạm | cây | 1,250 | 1,250 | |||||
Vật liệu | |||||||||
Cừ tràm | cây | 1 | 1,250. | 1,250. | 2,500. | ||||
9 | Thép hình U20a neo máy khoan | m | 288 | 288 | |||||
Vật liệu | |||||||||
Thép hình U20a | kg | 19.8 | 5,702.4 | 5,702.4 | 11,404.8 | ||||
10 | Cáp điện truyền tín hiệu 6mm2 (tuyến x2x1,1) | m | 1,425 | 1,955 | |||||
Vật liệu | |||||||||
Dây điện bọc | m | 1 | 1,425. | 1,955. | 3,380. | ||||
11 | Hàn nối ống thép | tấn | 17.714 | 24.302 | |||||
Vật liệu | |||||||||
Ô xy | chai | 1.66 | 29.4052 | 40.3413 | 69.7466 | ||||
Đất đèn | kg | 4.8 | 85.0272 | 116.6496 | 201.6768 | ||||
Que hàn điện | kg | 4.5 | 79.713 | 109.359 | 189.072 | ||||
Nhân công | |||||||||
Công nhân 4,0/7 | công | 22.15 | 392.3651 | 538.2893 | 930.6544 | ||||
Máy thi công | |||||||||
Máy hàn 23 kw | ca | 1.5 | 26.571 | 36.453 | 63.024 | ||||
12 | Théo dỡ khung sàn đạo | tấn | 4.7232 | 5.7024 | |||||
Nhân công | |||||||||
Công nhân 4,0/7 | công | 5.7 | 26.9222 | 32.5037 | 59.4259 | ||||
Máy thi công | |||||||||
Máy hàn 23 kw | ca | 1.8 | 8.5018 | 10.2643 | 18.7661 | ||||
13 | Nhân công bảo quản thiết bị qua đêm tại công trường | công | 450 | 550 | |||||
Nhân công | |||||||||
Công nhân 5,0/7 | công | 1 | 450. | 550. | 1,000. | ||||
14 | Nhân công sả dải ống thép | công | 225 | 275 | |||||
Nhân công | |||||||||
Công nhân 3,5/7 | công | 1 | 225. | 275. | 500. | ||||
15 | Nhân công vác ống khoan | công | 450 | 550 | |||||
Nhân công | |||||||||
Công nhân 3,0/7 | công | 1 | 450. | 550. | 1,000. | ||||
16 | Cẩu máy và thiết bị lên xuống sà lan phục vụ thi công | ca | 10 | 15 | |||||
Máy thi công | |||||||||
Cẩu 10 tấn | ca | 1 | 10. | 15. | 25. | ||||
17 | Xe tải vận chuyển máy và phục vụ di chuyển trong phạm vi công trường | ca | 55 | 65 | |||||
Máy thi công | |||||||||
Cẩu 10 tấn | ca | 1 | 55. | 65. | 120. | ||||
18 | Vận chuyển ống thép bằng xuồng máy kết hợp với thủ công, cự ly vận chuyển <=2km | 17.714 | 24.302 | ||||||
Nhân công | |||||||||
Công nhân 3,0/7 | công | 2.31 | 40.9193 | 56.1376 | 97.057 | ||||
Máy thi công | |||||||||
Xuồng máy | ca | 0.09 | 58.32 | 80.01 | 138.33 | ||||
19 | Cẩu ống thép lên, xuống | ca | 17.714 | 24.302 | |||||
Máy thi công | |||||||||
Cẩu 5 tấn | ca | 1 | 17.714 | 24.302 | 42.016 | ||||
20 | Máy phát điện 122Kw phục vụ thi công | ca | 135 | 165 | |||||
Máy thi công | |||||||||
Máy phát điện 122Kw | ca | 1 | 135. | 165. | 300. | ||||
21 | Máy bơm nước phục vụ thi công | ca | 45 | 55 | |||||
Máy thi công | |||||||||
Máy bơm động cơ Diezel công suât 100cv (200m3/h) | ca | 1 | 45. | 55. | 100. | ||||
22 | Xe hút bùn, 3m3 | ca | 45 | 55 | |||||
Máy thi công | |||||||||
Xe hút bùn, 3m3 | ca | 1 | 45. | 55. | 100. | ||||
23 | Máy trộn Bentonine, 1000l | ca | 240 | 360 | |||||
Máy thi công | |||||||||
Máy trộn Bentonine, 1000l | ca | 1 | 240. | 360. | 600. | ||||
24 | Sà lan neo đậu vận chuyển máy và thiết bị | ca | 45 | 55 | |||||
Máy thi công | |||||||||
Sà lan công trình trọng tải 600T | ca | 1 | 45. | 55. | 100. | ||||
25 | Ca nô dò tín hiệu phụ vụ thi công | ca | 45 | 55 | |||||
Máy thi công | |||||||||
Ca nô công suất 150CV | ca | 1 | 45. | 55. | 100. | ||||
26 | Máy nén khí 1200m3/h | ca | 20 | 25 | |||||
Máy thi công | |||||||||
Máy nén khí 1200m3/h | ca | 1 | 20. | 25. | 45. | ||||
27 | Máy luồn kéo cáp 15Kw | ca | 20 | 25 | |||||
Máy thi công | |||||||||
Máy luồn kéo cáp 15kw | ca | 1 | 20. | 25. | 45. | ||||
28 | Xe cẩu tự hành 25 tấn (2xe) | ca | 160 | 180 | |||||
Máy thi công | |||||||||
Xe cẩu tự hành 25 tấn | ca | 1 | 160. | 180. | 340. | ||||
29 | Xe ủi 140CV | ca | 10 | 10 | |||||
Máy thi công | |||||||||
Xe ủi 140 CV | ca | 1 | 10. | 10. | 20. | ||||
30 | Máy đào dung tích 1,2m3 | ca | 20 | 20 | |||||
Máy thi công | |||||||||
Máy đào dung tích 1,2m3 | ca | 1 | 20. | 20. | 40. | ||||
31 | Xe đầu kéo vận chuyển Robot | ca | 20 | 20 | |||||
Máy thi công | |||||||||
Xe đầu kéo | ca | 1 | 20. | 20. | 40. | ||||
32 | Búa rung 170kW | ca | 20 | 20 | |||||
Máy thi công | |||||||||
Búa rung 170 kW | ca | 1 | 20. | 20. | 40. | ||||
33 | Hệ thống con lăn đẩy ống thép băng sông | ca | 15 | 18 | |||||
Máy thi công | |||||||||
Hệ thống con lăn | ca | 1 | 15. | 18. | 33. | ||||
34 | Xe bồn chở nước sạch phục vụ thi công | ca | 23 | 28 | |||||
Máy thi công | |||||||||
Xe bồn chở nước sạch dung tích 9m3 | ca | 1 | 23. | 28. | 51. | ||||
2 | AB.11332 | Đào đất hố thế đất cấp II, rộng <=3m, sâu <=3m (2,7x2,7x2x2 hè) | m3 | 29.16 | 29.16 | ||||
Nhân công | |||||||||
Công nhân 3,0/7 | công | 0.95 | 27.702 | 27.702 | 55.404 | ||||
3 | AB.13123 | Đắp đất rãnh cáp (K=0,95). | m3 | 29.16 | 29.16 | ||||
Nhân công | |||||||||
Công nhân 3,0/7 | công | 0.74 | 21.5784 |
GỌI NGAY - 0903649782
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ
CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG
Địa chỉ: 28B Mai Thị Lựu - Khu phố 7, Phường Tân Định, TP.HCM
Bảng dự toán và định mức khoan ngầm kéo ống vượt sông
2,000,000 vnđ
1,800,000 vnđ
HOTLINE:
nguyenthanhmp156@gmail.com
MINH PHƯƠNG CORP. được thị trường biết đến tên tuổi nhờ kinh doanh uy tín, đảm bảo chất lượng sản phẩm – dịch vụ theo đúng yêu cầu của khách hàng.
Chính sách đổi trả và hoàn tiền
Chính sách giao hàng
Hướng dẫn đặt hàng
CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ TK XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG
Địa chỉ: 28B Mai Thị Lựu - Khu phố 7, Phường Tân Định, TP.HCM
Hotline: 090 3649782 - ĐT: (028) 35146426 - (028) 22142126
Website: www.minhphuongcorp.com
© Bản quyền thuộc về khoanngam.com
- Powered by IM Group
Gửi bình luận của bạn