Bảng báo giá hồ sơ xin cấp phép môi trường
Bảng báo giá hồ sơ xin cấp phép môi trường
BÁO GIÁ
LẬP HỒ SƠ XIN CẤP GIẤY PHÉP MÔI TRƯỜNG (GPMT)
Dự án: NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHIỆP VINATEK
Địa điểm thực hiện dự án: KCN Đông Xuyên – Phường Rạch Dừa, Tp. Vũng Tàu,
Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thiết kế Xây dựng Minh Phương xin gửi lời cám ơn đến Quý khách hàng đã quan tâm đến các dịch vụ của Công ty chúng tôi.
Theo yêu cầu của Quý Đơn vị, các nội dung Báo giá như sau:
1. CĂN CỨ
- Luật Bảo vệ môi trường số 72/2020/QH14 của Quốc hội có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2022;
- Nghị định số 08/2022/NĐ-CP ngày 10/01/2022 của Chính Phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Bảo vệ môi trường;
- Thông tư 02/2022/TT-BTNMT ngày 10/01/2022 của Bộ Tài nguyên và Môi trường Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Bảo vệ môi trường;
- Nghị quyết số 10/2022/NQ-HĐND ngày 15/07/2022 Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định cấp, cấp lại, điều chỉnh giấy phép môi trường trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
2. TRÌNH TỰ TRIỂN KHAI CÔNG VIỆC VÀ THỜI GIAN THỰC HIỆN
2.1. Lập hồ sơ cấp Giấy phép môi trường cấp tỉnh
TT |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian thực hiện dự kiến |
(60 ngày làm việc) |
|||
1 |
Khảo sát, thu thập dữ liệu để lập báo cáo |
Tư vấn & Chủ đầu tư |
15 |
2 |
Viết, xây dựng nội dung báo cáo |
Tư vấn |
|
3 |
Chủ đầu tư dự án đọc/ kiểm tra lại nội dung báo cáo |
Chủ đầu tư dự án |
2 |
4 |
Chỉnh sửa báo cáo theo yêu cầu của chủ đầu tư dự án và trình ký hồ sơ |
Tư vấn & Chủ đầu tư dự án |
3 |
5 |
Nộp hồ sơ lên cơ quan cấp phép |
Tư vấn |
|
6 |
Cơ quan cấp phép đăng tải báo cáo công khai lên trang điện tử để lấy ý kiến cộng đồng; |
Cơ quan cấp phép |
15 |
7 |
Yêu cầu chỉnh sửa, bổ sung báo cáo |
Cơ quan cấp phép |
3 |
8 |
Chỉnh sửa, bổ sung theo yêu cầu của cơ quan cấp phép |
Tư vấn & Chủ đầu tư dự án |
10 |
9 |
Chủ đầu tư dự án Đọc và Ký báo cáo sau khi bổ sung để nộp lại |
Chủ đầu tư dự án |
2 |
10 |
Cấp giấy phép môi trường |
Cơ quan cấp phép |
10 |
2.2. Vận hành thử nghiệm
TT |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian thực hiện dự kiến |
(100 ngày làm việc) |
|||
1 |
Lập và nộp thông báo kế hoạch vận hành thử nghiệm cho cơ quan cấp phép |
Tư vấn & Chủ đầu tư |
5 |
2 |
Ra văn bản được vận hành thử nghiệm |
Cơ quan cấp phép |
10 |
3 |
Vận hành thử nghiệm |
Chủ đầu tư dự án |
60 |
4 |
Tiếp đoàn kiểm tra, lấy mẫu đối chứng |
Tư vấn & Chủ đầu tư Cơ quan cấp phép |
|
5 |
Lập và nộp báo cáo kết quả vận hành thử nghiệm các công trình xử lý chất thải |
Tư vấn & Chủ đầu tư |
10 |
6 |
Ra văn bản thông báo kết quả vận hành thử ghiệm |
Cơ quan cấp phép |
15 |
2.3. Báo cáo công tác bảo vệ môi trường định kỳ năm 2022
TT |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian thực hiện dự kiến |
(28 ngày làm việc) |
|||
1 |
Lấy mẫu quý 3/2022 (bổ sung quý 1, 2/2022) |
Tư vấn |
1 |
2 |
Ra kết quả quan trắc mẫu quý 3/2022 (bổ sung quý 1, 2/2022) |
Tư vấn |
10 |
3 |
Lấy mẫu quý 4/2022 |
Tư vấn |
1 |
4 |
Ra kết quả quan trắc mẫu quý 4/2022 |
Tư vấn |
10 |
4 |
Thu thập thông tin, lập báo cáo |
Tư vấn & Chủ đầu tư |
5 |
5 |
Trình ký và nộp báo cáo cho cơ quan ban ngành |
Tư vấn & Chủ đầu tư |
1 |
3. CHI TIẾT CHI PHÍ THỰC HIỆN
3.1. Lập hồ sơ cấp Giấy phép môi trường cấp tỉnh
TT |
Nội dung |
Đơn vị |
Số lượng |
Đơn Giá (VNĐ) |
Thành tiền (VNĐ) |
I |
Chi phí lập báo cáo đề xuất cấp giấy phép môi trường (1+2+3+4+5+6+7+8) |
37.500.000 |
|||
1 |
Thông tin chung về dự án đầu tư |
Chuyên đề |
1 |
500.000 |
500.000 |
2 |
Sự phù hợp của dự án đầu tư với quy hoạch, khả năng chịu tải của môi trường |
Chuyên đề |
1 |
500.000 |
500.000 |
3 |
Kết quả hoàn thành các công trình, biện pháp bảo vệ môi trường của dự án đầu tư |
|
|
|
17.500.000 |
- |
Công trình, biện pháp thu gom nước mưa, thu gom và xử lý nước thải |
Chuyên đề |
1 |
3.000.000 |
3.000.000 |
- |
Công trình, biện pháp xử lý bụi, khí thải |
Chuyên đề |
1 |
3.000.000 |
3.000.000 |
- |
Công trình, biện pháp lưu giữ, xử lý chất thải rắn thông thường |
Chuyên đề |
1 |
2.000.000 |
2.000.000 |
- |
Công trình, biện pháp lưu giữ, xử lý chất thải rnguy hại |
Chuyên đề |
1 |
2.000.000 |
2.000.000 |
- |
Công trình, biện pháp giảm thiểu tiếng ồn, độ rung |
Chuyên đề |
1 |
2.000.000 |
2.000.000 |
- |
Phương pháp phòng ngừa, ứng phó sự cố môi trường trong quá trình vận hành thử nghiệm và giai đoạn vận hành chính thức |
Chuyên đề |
1 |
2.000.000 |
2.000.000 |
- |
Công trình, biện pháp bảo vệ môi trường khác |
Chuyên đề |
1 |
1.500.000 |
1.500.000 |
- |
Các nội dung thay đổi so với quyết định phê duyệt kết quả thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Đánh giá tác động môi trường từ việc thay đổi nội dung ) |
Chuyên đề |
1 |
2.000.000 |
2.000.000 |
4 |
Nội dung đề nghị cấp giấy phép môi trường |
|
|
|
6.000.000 |
- |
Nội dung đề nghị cấp phép đối với nước thải |
Chuyên đề |
1 |
2.000.000 |
2.000.000 |
- |
Nội dung đề nghị cấp phép đối với khí thải |
Chuyên đề |
1 |
2.000.000 |
2.000.000 |
- |
Nội dung đề nghị cấp phép đối với tiếng ồn, độ rung |
Chuyên đề |
1 |
2.000.000 |
2.000.000 |
5 |
Kế hoạch vận hành thử nghiệm công trình xử lý chất thải và chương trình quan trắc môi trường dự án |
|
|
|
4.000.000 |
- |
Kế hoạch vận hành thử nghiệm công trình xử lý chất thải của dự án đầu tư |
Chuyên đề |
1 |
2.000.000 |
2.000.000 |
- |
Kế hoạch quan trắc chất thải, đánh giá hiệu quả xử lý của các công trình, thiết bị xử lý chất thải |
Chuyên đề |
1 |
2.000.000 |
2.000.000 |
6 |
Cam kết của chủ dự án đầu tư |
Chuyên đề |
1 |
1.000.000 |
1.000.000 |
7 |
Lập các bản vẽ: vị trí lấy mẫu; bản vẽ vị trí xả nước thải |
Mục |
1 |
4.000.000 |
4.000.000 |
8 |
Chi phí tổng hợp báo cáo |
Chuyên đề |
1 |
4.000.000 |
4.000.000 |
II |
Chi phí khác (1+2+3+4) |
64.500.000 |
|||
1 |
Khảo sát, thu thập thông tin và tổng hợp dữ liệu về dự án triển khai |
Mục |
1 |
2.000.000 |
2.000.000 |
2 |
Chi phí chuẩn bị cho lập Hội đồng thẩm định và ra giấy phép |
Mục |
1 |
48.000.000 |
48.000.000 |
3 |
Chi phí vận chuyển (khảo sát, nộp hồ sơ, phát hồ sơ, đưa đón chuyên gia và đoàn kiểm tra) |
Chuyến |
5 |
2.400.000 |
12.000.000 |
4 |
In ấn, photo, scan văn phòng phẩm. |
Mục |
1 |
2.500.000 |
2.500.000 |
TỔNG GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ (I+II) |
102.000.000 |
Ghi chú:
Báo giá trên chưa bao gồm:
- Chưa bao gồm thuế VAT;
- Chưa bao gồm phí thẩm định Giấy phép môi trường nộp vào ngân sách nhà nước theo quy định (Căn cứ Phụ lục Kèm theo Nghị quyết số 10/2022/NQ-HĐND ngày 15 tháng 7 năm 2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu).
Stt |
Nội dung thu phí |
Mức thu phí (đồng) |
1 |
Cấp, cấp lại giấy phép môi trường thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh |
|
a) |
Trường hợp không tổ chức đi khảo sát và không kiểm tra thực tế (trừ đối tượng quy định tại khoản 8 Điều 29 của Nghị định số 08/2022/NĐ-CP ngày 10 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Bảo vệ môi trường) |
10.600.000 |
b) |
Trường hợp không tổ chức đi khảo sát và không kiểm tra thực tế (đối tượng quy định tại khoản 8 Điều 29 của Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) |
6.300.000 |
c) |
Trường hợp tổ chức đi khảo sát thực tế trước khi họp thẩm định hoặc trường hợp tổ chức kiểm tra thực tế |
14.000.000 |
2 |
Điều chỉnh giấy phép môi trường thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh |
800.000 |
3 |
Cấp, cấp lại giấy phép môi trường thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố |
|
a) |
Trường hợp không tổ chức đi khảo sát và không kiểm tra thực tế |
4.700.000 |
b) |
Trường hợp tổ chức đi khảo sát thực tế trước khi họp thẩm định hoặc trường hợp tổ chức kiểm tra thực tế |
8.500.000 |
4 |
Điều chỉnh giấy phép môi trường thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố |
800. |
3.2. Vận hành thử nghiệm
TT |
Nội dung |
Số lượng |
Vị trí |
Đơn Giá (VNĐ) |
Thành tiền (VNĐ) |
I |
Lập và nộp thông báo kế hoạch vận hành thử nghiệm cho cơ quan cấp phép |
1 |
- |
1.500.000 |
1.500.000 |
II |
CHI PHÍ PHÂN TÍCH MẪU (2.1+2.2+2.3) |
76.920.000 |
|||
2.1 |
01 HTXL nước thải sản xuất công suất 5 m3/ngày đêm (2.2.1+2.2.2) |
32.520.000 |
|||
2.1.1 |
Giai đoạn hiệu chỉnh (75 ngày, 15 ngày lấy mẫu/lần) (a+b+c) |
19.656.000 |
|||
a |
Đầu vào (Lấy mẫu tổ hợp) |
|
|
|
8.040.000 |
- |
pH |
1 |
5 |
24.000 |
120.000 |
- |
BOD5 |
1 |
5 |
84.000 |
420.000 |
- |
COD |
1 |
5 |
84.000 |
420.000 |
- |
TSS |
1 |
5 |
72.000 |
360.000 |
- |
Sunfua |
1 |
5 |
84.000 |
420.000 |
- |
Amoni |
1 |
5 |
84.000 |
420.000 |
- |
Nitrat |
1 |
5 |
84.000 |
420.000 |
- |
Dầu mỡ ĐTV |
1 |
5 |
240.000 |
1.200.000 |
- |
Tổng các chất hoạt động bề mặt |
1 |
5 |
300.000 |
1.500.000 |
- |
Photphat |
1 |
5 |
84.000 |
420.000 |
- |
Cr |
1 |
5 |
96.000 |
480.000 |
- |
Zn |
1 |
5 |
84.000 |
420.000 |
- |
Fe |
1 |
5 |
84.000 |
420.000 |
- |
Cu |
1 |
5 |
84.000 |
420.000 |
- |
Al |
1 |
5 |
120.000 |
600.000 |
b |
Đầu ra (Lấy mẫu tổ hợp) |
|
|
|
8.040.000 |
- |
pH |
1 |
5 |
24.000 |
120.000 |
- |
BOD5 |
1 |
5 |
84.000 |
420.000 |
- |
COD |
1 |
5 |
84.000 |
420.000 |
- |
TSS |
1 |
5 |
72.000 |
360.000 |
- |
Sunfua |
1 |
5 |
84.000 |
420.000 |
- |
Amoni |
1 |
5 |
84.000 |
420.000 |
- |
Nitrat |
1 |
5 |
84.000 |
420.000 |
- |
Dầu mỡ ĐTV |
1 |
5 |
240.000 |
1.200.000 |
- |
Tổng các chất hoạt động bề mặt |
1 |
5 |
300.000 |
1.500.000 |
- |
Photphat |
1 |
5 |
84.000 |
420.000 |
- |
Cr |
1 |
5 |
96.000 |
480.000 |
- |
Zn |
1 |
5 |
84.000 |
420.000 |
- |
Fe |
1 |
5 |
84.000 |
420.000 |
- |
Cu |
1 |
5 |
84.000 |
420.000 |
- |
Al |
1 |
5 |
120.000 |
600.000 |
c |
Đầu ra (Lấy mẫu đơn) |
|
|
|
3.576.000 |
- |
pH |
1 |
2 |
24.000 |
48.000 |
- |
BOD5 |
1 |
2 |
84.000 |
168.000 |
- |
COD |
1 |
2 |
84.000 |
168.000 |
- |
TSS |
1 |
2 |
72.000 |
144.000 |
- |
Sunfua |
1 |
2 |
84.000 |
168.000 |
- |
Amoni |
1 |
2 |
84.000 |
168.000 |
- |
Nitrat |
1 |
2 |
84.000 |
168.000 |
- |
Dầu mỡ ĐTV |
1 |
2 |
240.000 |
480.000 |
- |
Tổng các chất hoạt động bề mặt |
1 |
2 |
300.000 |
600.000 |
- |
Photphat |
1 |
2 |
84.000 |
168.000 |
- |
Cr |
1 |
2 |
96.000 |
192.000 |
- |
Zn |
1 |
2 |
84.000 |
168.000 |
- |
Fe |
1 |
2 |
84.000 |
168.000 |
- |
Cu |
1 |
2 |
84.000 |
168.000 |
- |
Al |
1 |
5 |
120.000 |
600.000 |
2.2.2 |
Giai đoạn ổn định (01 đầu vào và 07 mẫu đầu ra trong 7 ngày liên tiếp) (a+b) |
12.864.000 |
|||
a |
Đầu vào (Lấy mẫu đơn) |
|
|
|
1.608.000 |
- |
pH |
1 |
1 |
24.000 |
24.000 |
- |
BOD5 |
1 |
1 |
84.000 |
84.000 |
- |
COD |
1 |
1 |
84.000 |
84.000 |
- |
TSS |
1 |
1 |
72.000 |
72.000 |
- |
Sunfua |
1 |
1 |
84.000 |
84.000 |
- |
Amoni |
1 |
1 |
84.000 |
84.000 |
- |
Nitrat |
1 |
1 |
84.000 |
84.000 |
- |
Dầu mỡ ĐTV |
1 |
1 |
240.000 |
240.000 |
- |
Tổng các chất hoạt động bề mặt |
1 |
1 |
300.000 |
300.000 |
- |
Photphat |
1 |
1 |
84.000 |
84.000 |
- |
Cr |
1 |
1 |
96.000 |
96.000 |
- |
Zn |
1 |
1 |
84.000 |
84.000 |
- |
Fe |
1 |
1 |
84.000 |
84.000 |
- |
Cu |
1 |
1 |
84.000 |
84.000 |
- |
Al |
1 |
1 |
120.000 |
120.000 |
b |
Đầu ra (Lấy mẫu đơn) |
|
|
|
11.256.000 |
- |
pH |
7 |
1 |
24.000 |
168.000 |
- |
BOD5 |
7 |
1 |
84.000 |
588.000 |
- |
COD |
7 |
1 |
84.000 |
588.000 |
- |
TSS |
7 |
1 |
72.000 |
504.000 |
- |
Sunfua |
7 |
1 |
84.000 |
588.000 |
- |
Amoni |
7 |
1 |
84.000 |
588.000 |
- |
Nitrat |
7 |
1 |
84.000 |
588.000 |
- |
Dầu mỡ ĐTV |
7 |
1 |
240.000 |
1.680.000 |
- |
Tổng các chất hoạt động bề mặt |
7 |
1 |
300.000 |
2.100.000 |
- |
Photphat |
7 |
1 |
84.000 |
588.000 |
- |
Cr |
7 |
1 |
96.000 |
672.000 |
- |
Zn |
7 |
1 |
84.000 |
588.000 |
- |
Fe |
7 |
1 |
84.000 |
588.000 |
- |
Cu |
7 |
1 |
84.000 |
588.000 |
- |
Al |
7 |
1 |
120.000 |
840.000 |
2.2 |
01 HTXL khí thải xử lý bụi sơn tĩnh điện (2.2.1+2.2.2) (chỉ đo được đầu ra) |
13.200.000 |
|||
2.2.1 |
Giai đoạn hiệu chỉnh (mẫu tổ hợp đầu ra: đo 3 lần/lần lấy mẫu, 75 ngày: 15 ngày lấy mẫu/lần) |
9.000.000 |
|||
|
Vị trí ống thoát khí thải sau xử lý |
|
|
|
9.000.000 |
- |
Lưu lượng |
15 |
1 |
360.000 |
5.400.000 |
- |
Bụi tổng |
15 |
1 |
240.000 |
3.600.000 |
2.2.2 |
Giai đoạn vận hành ổn định (mẫu đơn đầu ra) (7 ngày lấy/1 lần, lấy 7 lần liên tiếp) (2.2.1+2.2.2) |
4.200.000 |
|||
|
Vị trí ống thoát khí thải sau xử lý |
|
|
|
4.200.000 |
- |
Lưu lượng |
7 |
1 |
360.000 |
2.520.000 |
- |
Bụi tổng |
7 |
1 |
240.000 |
1.680.000 |
2.3 |
Chi phí khác (1+2) |
|
|
|
31.200.000 |
2.3.1 |
Nhân công (2 người) |
12 |
- |
600.000 |
7.200.000 |
2.3.2 |
Vận chuyển |
12 |
1 |
2.000.000 |
24.000.000 |
III |
Lập và nộp báo cáo kết quả vận hành thử nghiệm các công trình xử lý chất thải |
1 |
- |
5.000.000 |
5.000.000 |
IV |
Chi phí ra văn bản đủ điều kiện được vận hành thử nghiệm, chuẩn bị cho đoàn kiểm tra và trình ra văn bản thông báo kết quả vận hành thử nghiệm |
1 |
- |
37.500.000 |
37.500.000 |
TỔNG GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ (I+II+III+IV) |
120.920.000 |
Ghi chú:
Báo giá trên chưa bao gồm:
- Chưa bao gồm thuế VAT;
- Chưa bao gồm chi phí lấy mẫu đối chứng của cơ quan nhà nước.
3.3. Báo cáo công tác bảo vệ môi trường định kỳ năm 2022
TT |
Nội dung |
Đơn vị |
Tần suất/năm |
Số lượng |
Đơn Giá (VNĐ) |
Thành tiền (VNĐ) |
I |
Chi phí lấy mẫu |
28.192.000 |
||||
1.1 |
Nước thải (nước thải đầu ra) |
6.432.000 |
||||
- |
pH |
Mẫu |
4 |
1 |
24.000 |
96.000 |
- |
BOD5 |
Mẫu |
4 |
1 |
84.000 |
336.000 |
- |
COD |
Mẫu |
4 |
1 |
84.000 |
336.000 |
- |
TSS |
Mẫu |
4 |
1 |
72.000 |
288.000 |
- |
Sunfua |
Mẫu |
4 |
1 |
84.000 |
336.000 |
- |
Amoni |
Mẫu |
4 |
1 |
84.000 |
336.000 |
- |
Nitrat |
Mẫu |
4 |
1 |
84.000 |
336.000 |
- |
Dầu mỡ ĐTV |
Mẫu |
4 |
1 |
240.000 |
960.000 |
- |
Tổng các chất hoạt động bề mặt |
Mẫu |
4 |
1 |
300.000 |
1.200.000 |
- |
Photphat |
Mẫu |
4 |
1 |
84.000 |
336.000 |
- |
Cr |
Mẫu |
4 |
1 |
96.000 |
384.000 |
- |
Zn |
Mẫu |
4 |
1 |
84.000 |
336.000 |
- |
Fe |
Mẫu |
4 |
1 |
84.000 |
336.000 |
- |
Cu |
Mẫu |
4 |
1 |
84.000 |
336.000 |
- |
Al |
Mẫu |
4 |
1 |
120.000 |
480.000 |
1.2 |
Khí thải sau xử lý của HTXL bụi sơn tĩnh điện |
2.400.000 |
||||
- |
Lưu lượng |
Mẫu |
4 |
1 |
360.000 |
1.440.000 |
- |
Bụi tổng |
Mẫu |
4 |
1 |
240.000 |
960.000 |
1.3 |
Khí thải của ống khói thải lò gia nhiệt phôi nhôm |
5.280.000 |
||||
- |
Lưu lượng |
Mẫu |
4 |
1 |
360.000 |
1.440.000 |
- |
Bụi tổng |
Mẫu |
4 |
1 |
240.000 |
960.000 |
- |
CO |
Mẫu |
4 |
1 |
240.000 |
960.000 |
- |
SO2 |
Mẫu |
4 |
1 |
240.000 |
960.000 |
- |
NO2 |
Mẫu |
4 |
1 |
240.000 |
960.000 |
1.4 |
Khí thải của ống khói thải lò sấy nhôm sau sơn tĩnh điện |
5.280.000 |
||||
- |
Lưu lượng |
Mẫu |
4 |
1 |
360.000 |
1.440.000 |
- |
Bụi tổng |
Mẫu |
4 |
1 |
240.000 |
960.000 |
- |
CO |
Mẫu |
4 |
1 |
240.000 |
960.000 |
- |
SO2 |
Mẫu |
4 |
1 |
240.000 |
960.000 |
|
NO2 |
Mẫu |
4 |
1 |
240.000 |
960.000 |
1.5 |
Khí thải của ống khói thải khu vực tiền xử lý nhôm (hóa chất) |
3.600.000 |
||||
- |
Lưu lượng |
Mẫu |
4 |
1 |
360.000 |
1.440.000 |
- |
Bụi tổng |
Mẫu |
4 |
1 |
240.000 |
960.000 |
- |
H2SO4 |
Mẫu |
4 |
1 |
300.000 |
1.200.000 |
1.6 |
Chi phí khác |
5.200.000 |
||||
- |
Chi phí nhân công (1 người/đợt) |
Công |
1 |
2 |
600.000 |
1.200.000 |
- |
Chi phí đi lại lấy mẫu |
Chuyến |
1 |
2 |
2.000.000 |
4.000.000 |
II |
Chi phí thực hiện báo cáo |
8.400.000 |
||||
2.1 |
Chi phí viết báo cáo công tác bảo vệ môi trường định kỳ |
Báo cáo |
- |
1 |
2.400.000 |
2.400.000 |
2.2 |
Chi phí in ấn, đóng báo cáo, scan |
Cuốn |
- |
1 |
1.200.000 |
1.200.000 |
2.4 |
Chi phí đi lại, nộp báo cáo cho Ban Quản lý KCN, Sở Tài nguyên và Môi trường |
Chuyến |
1 |
1 |
4.800.000 |
4.800.000 |
TỔNG GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ (I+II) |
36.592.000 |
Ghi chú:
Báo giá trên chưa bao gồm:
- Chưa bao gồm thuế VAT.
BÁO GIÁ TỔNG
Stt |
HẠNG MỤC |
THÀNH TIỀN (VNĐ) |
1 |
Lập hồ sơ xin cấp Giấy phép môi trường cấp tỉnh |
102.000.000 |
2 |
Vận hành thử nghiệm |
120.920.000 |
3 |
Báo cáo công tác bảo vệ môi trường định kỳ năm 2022 |
36.592.000 |
Tổng cộng (1+2+3) |
259.512.000 |
GỌI NGAY - 0903649782
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ
CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG
Địa chỉ: Số 28 B Mai Thị Lựu, Phường Đa Kao, Quận 1, TPHCM
Chi nhánh: 2.14 Chung cư B1,số 2 Trường Sa, P 17, Q Bình Thạnh, TPHCM
Giấy phép môi trường dự án khu nhà ở xã hội
160,000,000 vnđ
145,000,000 vnđ
Hồ sơ xin cấp giấy phép môi trường dự án khu du lịch sinh thái
150,000,000 vnđ
145,000,000 vnđ
Giấp phép môi trường cho dự án nhà máy sản xuất dăm gỗ xuất khẩu
150,000,000 vnđ
145,000,000 vnđ
Hồ sơ xin giấy phép môi trường cho dự án đầu tư kho cảng nội địa
180,000,000 vnđ
170,000,000 vnđ
HOTLINE:
nguyenthanhmp156@gmail.com
MINH PHƯƠNG CORP. được thị trường biết đến tên tuổi nhờ kinh doanh uy tín, đảm bảo chất lượng sản phẩm – dịch vụ theo đúng yêu cầu của khách hàng.
CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ TK XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG
Địa chỉ: Số 28 B Mai Thị Lựu, Phường Đa Kao, Q 1, TPHCM
Chi nhánh: 2.14 Chung cư B1,số 2 Trường Sa, P 17, Q Bình Thạnh
ĐT: (028) 35146426 - (028) 22142126 - Hotline 090 3649782
www.minhphuongcorp.com.vn
© Bản quyền thuộc về khoanngam.com
- Powered by IM Group
Gửi bình luận của bạn