TRƯỜNG CA MƯA ĐỎ LỜI CỦA MƯA VÀ MÁU
Ngày đăng: 08-11-2025
266 lượt xem
Tôi đến từ những cơn mưa đỏ,
nơi đất mở mắt nhìn con người qua làn máu của mình.
Mỗi hạt mưa rơi không chỉ là nước,
mà là ký ức của bao linh hồn chưa kịp đặt chân về quê mẹ.
Có ai nghe được tiếng thở dài của đất
sau mỗi cuộc chiến đi qua.
Có ai nghe tiếng ru của những cánh đồng
nơi cỏ mọc quanh mộ người chưa có tên.
Đất nước này
được gọi bằng nghìn năm nước mắt,
và giữ bằng một chữ “Thương”.
Mỗi khi trời đổ mưa,
là máu lại thức dậy trong lòng sông,
rừng lại ngân lên bản nhạc của những người nằm xuống.
Tôi là cơn mưa ấy
mưa rơi từ những thế kỷ,
đi qua tiếng trống đồng, qua lửa kháng chiến,
qua từng lời mẹ ru,
qua giọt nước mắt của người con gái chờ chồng
và tiếng thở của người lính trước khi ngã xuống.
Tôi nhìn thấy quê hương không chỉ từ bản đồ,
mà từ đôi bàn tay cày nứt,
từ vết thương trên vai người mẹ,
từ ánh mắt trẻ thơ vẫn dõi theo hình dáng người cha đi biền biệt.
Tổ quốc
là khúc nhạc không nốt,
chỉ có tiếng mưa và tiếng tim.
Mỗi hạt mưa chạm xuống đất
là một linh hồn cũ trở về.
Tôi đã chứng kiến
những người con đi qua bão đạn,
mang trong tim ngọn lửa xanh
và lời thề nặng như đá.
Họ không hề khóc khi chết,
vì tin rằng máu mình sẽ nở thành hoa,
vì biết rằng:
chết cho đất nước là cách duy nhất để được sống mãi.
Giữa mưa, tôi nghe thấy:
Tiếng cha ho,
Tiếng mẹ gọi,
Tiếng em cười,
Và tiếng bước chân người lính đi qua thời gian như đi qua số phận.
Có những giọt mưa rơi xuống đất
và không bao giờ bốc hơi.
Chúng ở lại,
thấm vào đất,
nuôi những bông lúa,
nuôi những mùa bình yên sau này.
Tôi là mưa,
là máu,
là lời hát còn dang dở của những người đã nằm lại.
Tôi mang câu hỏi đi qua thế kỷ:
“Bao giờ con người thôi giết nhau để chứng minh mình yêu Tổ quốc”
Tôi nhìn thấy một người mẹ già
đứng bên sông,
tay run run châm nén hương,
và khói bay lên hòa vào mây,
hóa thành cơn mưa nhẹ.
Mưa ấy rơi xuống ruộng,
làm ướt vai áo người cày,
làm mọc lên từ đất
những bông lúa gọi tên con mình.
Tổ quốc không chỉ là biên giới,
mà là hơi thở, là ký ức, là sự tiếp nối của những giọt mưa.
Mỗi giọt mưa rơi là một câu chuyện chưa kể,
một linh hồn đang trở về.
Và hôm nay, tôi kể lại
câu chuyện của những cơn mưa,
của những người đã hóa thân,
của những kẻ trở về giữa bình yên
mà lòng vẫn còn nghe tiếng súng.
Tôi là Mưa Đỏ,
và đây là khúc bi ai
nhưng cũng là khúc tình ca
về đất nước, về con người,
về niềm tin không bao giờ tắt.
Ngày ấy,
tiếng gà chưa tan trên lũy tre làng,
sương mỏng như giấc mơ giữa hai bờ sinh tử.
Trên cánh đồng, mùi rơm mới còn thơm,
và dòng sông vẫn bình thản soi bóng những đứa trẻ tắm trưa.
Không ai biết,
chỉ vài tuần sau,
tiếng súng sẽ thay tiếng ve,
và bầu trời trong veo kia sẽ đổ mưa đỏ.
Anh người trai làng mười tám tuổi,
vẫn chưa biết thế nào là chiến tranh,
chỉ biết rằng đất nước đang gọi,
và mẹ thì không nói gì,
chỉ lặng lẽ may thêm cho anh một chiếc áo vải.
Trên chiếc khăn tay,
mẹ thêu chữ “Đợi.”
Một chữ thôi, mà run như ngọn lửa,
đủ sưởi ấm cả cuộc đời người ra đi.
Em đứng bên ngõ,
giấu khuôn mặt sau vành nón,
nước mắt rơi xuống đất,
và đất cũng lặng đi, như đang lắng nghe.
Anh đi,
một lần đi là vĩnh viễn.
Bước qua con mương nhỏ,
qua những bụi tre vẫn còn đọng giọt sương,
qua tiếng trâu rống vọng từ cánh đồng mùa gặt.
“Anh đi, mùa sen tới anh về.”
Câu nói mỏng như hơi thở sớm mai,
mà nặng như một kiếp người đi qua chiến tranh.
Trên vai anh,
là ba lô, là cơm nắm, là bức thư chưa viết.
Trong mắt anh,
là nỗi tin cậy của cả làng quê,
là bóng dáng của những người cha từng đi rồi không trở lại.
Ở lại phía sau,
mẹ anh cắm bó hương lên bàn thờ tổ,
ngọn khói mảnh như mạch máu của quê nhà.
Cha anh ngồi bên hiên,
điếu thuốc cháy đỏ,
ánh than soi rõ những vết nhăn như bản đồ Tổ quốc.
Làng quê chao nghiêng,
khi đoàn trai làng nối nhau đi qua,
cờ bay, người vẫy,
mà ai cũng thấy trong lòng một cơn mưa lặng lẽ.
Họ đi,
từ tuổi thơ sang trận mạc,
từ ruộng đồng sang rừng sâu,
từ lời mẹ ru sang tiếng súng.
Có ai biết rằng,
mỗi bước chân in trên đất
là một câu thơ chưa kịp viết,
mỗi ánh mắt nhìn lại
là một trang ký ức đang dở dang.
Anh đi qua những con đò,
qua những buổi hoàng hôn đỏ rực trên sông,
qua tiếng còi tàu như tiếng gọi của vận mệnh.
Trên mũ anh,
chỉ là ngôi sao bằng vải,
nhưng sáng hơn mọi ánh đèn thành phố.
Những người lính trẻ chưa biết sợ,
vì họ chưa kịp yêu,
chưa kịp già,
chỉ biết rằng, phía trước là Tổ quốc,
và phía sau là mẹ.
Đêm đầu tiên trong rừng,
mưa đổ.
Mưa rơi xuống mũ, xuống vai,
mưa hòa vào máu muỗi,
mưa lạnh mà ấm,
vì mỗi giọt đều thấm hương đất quê.
Anh nằm nghe tiếng côn trùng,
nghe tiếng tim mình hòa cùng nhịp của đại ngàn.
Có tiếng người gọi vọng:
“Giữ súng cho chắc, đừng sợ.”
Anh cười
nụ cười của một kẻ vừa rời tuổi mộng,
đang bước vào trang đầu của định mệnh.
Ở quê nhà,
em vẫn ra sông giặt áo,
nghe mái chèo khua nước mà tưởng tiếng anh.
Trên bờ,
những bông cỏ lau trắng muốt như mái tóc mẹ.
Mỗi khi gió thổi,
cỏ lại nghiêng về phía nơi anh đi,
như vẫy chào, như tiễn biệt.
Có ai đã từng đếm,
trên đất này có bao nhiêu bàn chân rời quê mà không trở lại.
Có bao nhiêu người mẹ lặng lẽ thắp đèn trong đêm mưa,
chờ một tiếng gõ cửa không bao giờ đến.
Chiến tranh chưa đến gần,
nhưng trong lòng người đã bắt đầu những khoảng trống.
Những con đường đất,
những giếng làng,
những bờ rào dâm bụt
tất cả đều biết rằng,
bình yên vừa đi qua.
Mưa rơi,
rồi mưa đỏ.
Không ai biết cơn mưa nào là thật,
cơn mưa nào là trong ký ức,
chỉ biết rằng,
từ đây đất nước bước vào một cuộc sinh nở mới,
bằng máu, bằng nước mắt, bằng tình yêu.
Có những đêm rừng thở khói,
lá cây lật mặt dưới,
đường chỉ xanh tái đi như những mạch ngầm của đất.
Tiếng cuốc đào chiến hào gõ vào đá trắng,
mỗi tia lửa bắn ra là một con đom đóm,
đậu lên vai người lính,
để họ thấy đường trong sương đặc.
Mùa ấy,
đất đội hầm lên thành mái nhà,
người đội trời lên thành tấm khiên.
Dân công gùi thóc đi dọc thung lũng,
vai khằn dấu quai thừng,
bờ vai nâu như thớ đất sau cơn mưa.
Có những bà mẹ đi qua đèo Pha Đin,
mũ rơm, áo chàm,
bước chân nhỏ mà vạch dấu trên bản đồ lịch sử.
Mỗi nhịp thở của họ,
là một nhịp trống thúc quân,
là một mùi khói bếp quê nhà theo vào lòng pháo đài.
Điện Biên
chúng tôi đến như những cơn mưa điềm tĩnh,
rơi suốt ngày, rơi suốt đêm,
rơi đến khi đất mềm, sỏi mềm,
đến khi những nụ cười cũng ướt.
Mọi con đường đều dẫn xuống lòng đất,
nơi cọc tiêu là những bàn tay nắm chặt nhau.
Đất mẹ cởi áo,
đắp lên người con trong hầm,
để tiếng đạn ngoài kia chỉ còn như mưa rào tháng sáu.
Có một người lính trẻ
đặt vai mình dưới bánh pháo,
xương nghe tiếng nứt như tre già gặp hoả;
nhưng pháo đã vào trận địa,
và bầu trời mở ra một miệng núi lửa,
nóng đến mức ký ức cũng bốc hơi.
Sau trận,
đồng đội vốc đất lấp lại dấu vai,
đất ấm như bàn tay mẹ,
một sự ấm áp không cần tên gọi.
Có những đêm,
chúng tôi bấm nhau hỏi:
“Có phải sao trời rơi xuống hầm không”
Không,
đó là mắt người canh mâm cơm cuối ngày,
mắt người em bé từ một ngôi làng rất xa,
mắt của những người đã lặng im từ mùa gặt cũ.
Những con mắt treo trên trời,
nhìn chúng tôi qua màn mưa đạn,
như nhìn những đứa con đang tập đi trong bão.
Đất mẹ mở ngực ra,
cho chúng tôi đặt ống nghe vào thớ đất.
Chúng tôi nghe thấy gì.
Tiếng mạch nước vỡ bờ,
Tiếng rễ cây hí hoáy viết thư,
Tiếng xương đá rì rầm kể chuyện núi sông,
Tiếng ru của những người đàn bà đang đẻ trong mùa vắng chồng.
Chúng tôi hiểu:
ở đây,
mỗi thước đất không chỉ là bản đồ,
mà là cột sống của Tổ quốc.
Rồi pháo đồng loạt cất tiếng,
như một dàn đồng ca lửa.
Mỗi quả đạn là một chữ cái khổng lồ
viết vào không trung câu thơ “Tự do”.
Trời và đất chạm trán,
sấm và máu lẫn nhau,
nhưng trong lòng hầm,
một người lính rút từ túi áo tấm ảnh nhỏ:
mẹ ngồi bên hiên,
đôi mắt hiền như máy nước làng.
Anh bảo: “Con về muộn nhé, mẹ ơi.”
Rồi anh bật dậy,
lao đi như một tia lửa vừa bật khỏi đá.
Trên đồi A1,
mỗi mét tường đất là một bài học về sự kiên nhẫn,
mỗi dây bộc phá là một mạch chữ ký vào bản Tuyên ngôn lần nữa.
Chúng tôi,
những người chép lại lịch sử bằng xẻng và bằng máu,
viết không hề sai chính tả,
vì từng dấu chấm, dấu phẩy
đều được gạch dưới bằng sinh mệnh.
Có một buổi sớm,
mưa dứt.
Sương tan như một tấm khăn voan được ai đó kéo ra khỏi rừng.
Đồi im.
Im đến mức chúng tôi nghe tiếng mạch máu trong đầu nhau.
Rồi một tiếng hô ngắn,
chuỗi âm thanh như sợi dây thừng kéo mặt trời lên.
Chúng tôi bật khỏi đất,
mang theo đất trên tóc, trên mi, trên vết thương còn ướt.
Địch ở kia
một thứ bóng tối bọc sắt.
Nhưng bóng tối sợ nhất là bình minh,
còn sắt sợ nhất là bàn tay con người.
Gần trưa,
một lá cờ đỏ chạm vào gió.
Không ai kịp khóc,
vì cổ họng đầy khói,
vì đôi tay bận ôm những thân thể vừa hoá đá.
Chúng tôi đặt các anh nằm ngang theo đường đồng mức,
để từ đây,
mưa rơi sẽ chảy đều qua các khuôn mặt,
không ai bị ướt nhiều hơn ai.
Đất mẹ kéo tấm chăn rêu phủ lên,
thì thầm: “Ngủ đi, ngủ một giấc bằng cả tuổi trẻ.”
Ở quê nhà,
mẹ nghe tiếng cuốc bổ vào thửa ruộng trũng,
mà tim nhói như ai dùng búa gõ vào mạch.
Mẹ không biết,
chính lúc ấy,
trên một đỉnh đồi xa,
lá cờ đã phất phới như tiếng con kêu sau một cơn sốt nặng.
Mẹ vẫn đặt bát cơm cúng trước bàn thờ,
miệng thì thầm những câu chưa ai viết thành kinh:
“Đừng bắt con tôi đau quá,
nếu phải đau,
xin chia đều cho các con của đất này.”
Lửa tàn,
chúng tôi đi nhặt lại những mảnh tên tuổi.
Tên anh chảy từ miếng băng ca ra đất,
đất đón lấy, gấp lại như gấp một lá thư còn thơm mùi mực.
Có những cái tên chưa kịp cắt nghĩa,
chưa kịp yêu,
chưa kịp già,
chỉ kịp sáng lên một lần,
rồi hoá thành vệt sao dài trên trán núi.
Đêm xuống,
chúng tôi đặt tai lên đất một lần nữa.
Đất mẹ kể chuyện:
rằng thuở hồng hoang,
người Việt học cách trồng lúa bằng việc nghe tiếng nước,
rằng muốn đi xa thì phải biết ghé về,
rằng muốn thắng một cuộc chiến phải học cách không thù hận.
Đất bảo: “Các con ơi,
đừng đem lửa này về đốt những căn bếp sau này;
hãy giữ lại tro,
trộn vào vôi,
trát lên tường nhà làm dấu nhớ:
đây là nơi một lần lửa bùng lên để chúng ta còn ở bên nhau.”
Một người lính lấy bút chì
viết tên mình lên cán xẻng:
“Để sau này con tôi biết tay cha nó đã nắm vào đâu.”
Rồi anh vẽ một mái nhà,
một hàng cau,
một cánh đồng cắt bởi con mương nhỏ.
Anh vẽ thêm một giọt mưa,
rơi từ mái hiên xuống bậc cửa.
Giọt mưa ấy có màu đỏ,
mà khi chạm vào đất,
đất xanh hơn.
Sáng ra,
chúng tôi đếm lại nhau bằng mắt.
Ai còn, ai vắng,
là bài toán không bao giờ giải xong.
Chỉ có cơn gió là trả lời:
nó đi qua vai mỗi người,
chạm rất khẽ,
như cách một người mẹ điểm danh con.
Ở rất xa,
trên một xóm nhỏ,
em gội đầu bên giếng,
nước vỡ ra những vòng tròn,
mỗi vòng là một câu hỏi gửi về phía núi.
Em không biết,
câu trả lời đang bay theo một con bướm trắng,
đậu vào vạt áo em lúc phơi lên giàn mướp:
“Anh còn sống.”
Hay:
“Anh đã hoá thân vào đất mẹ.”
Cả hai câu đều đúng,
vì ở Điện Biên,
người sống cần chết trong một phần mình,
và người chết cần sống bằng phần còn lại của mọi người.
Khi chúng tôi rút khỏi những con dốc đã thuộc lòng từng mô đất,
mưa dâng tiếng hát.
Tiếng mưa như một đội quân vô tận,
đi tiếp về phía trước,
đi qua những mùa,
đi qua những cuộc chiến khác,
đi tới tận bây giờ
vẫn rơi lên những mái nhà chưa kịp thay ngói mới.
Chúng tôi cúi chào mặt đất,
nơi giữ hộ chìa khoá căn phòng gọi là Tổ quốc.
Chúng tôi cúi chào bầu trời,
nơi treo tấm gương để ai soi cũng thấy người đã khuất đứng phía sau.
Và chúng tôi cúi chào nhau,
những kẻ vừa lớn lên quá nhanh trong một đêm.
Từ hôm ấy,
mỗi hạt thóc trắng trong bát cơm hoà bình
đều có vị kim loại ở đầu lưỡi.
Đó là vị của lửa,
vị của đất,
vị của mồ hôi và nước mắt đã trộn nhau.
Chúng tôi ăn chậm,
để nghe trong hạt gạo có tiếng bước chân nặng dần của lịch sử,
để nhớ rằng:
ngọn lửa đã bùng,
nhưng điều còn lại là đất mẹ
một vòng tay toả mùi rơm mới,
ôm hết thảy con mình,
kể cả những đứa chỉ kịp chào đời bằng một tiếng khóc.
Và khi gió thổi qua thung lũng,
chúng tôi nghe rõ tên đất nước mình
được gọi bằng tiếng thì thầm:
Việt Nam
hai chữ mềm như bờ vai mẹ,
nhưng cứng như rễ cây ôm lấy đá.
Từ ngọn lửa ấy,
chúng tôi đi tiếp vào những mùa bão khác,
mang theo một nắm tro hồng trong túi áo.
Đó là phần của lửa chưa tắt,
đó là phần đất đã hoá thành tim,
để mỗi lần mưa đỏ trở về,
chúng tôi biết đặt tay lên ngực,
nghe đất mẹ đập cùng nhịp với mình.
Trường Sơn,
ngọn núi nằm nghiêng như cánh tay người mẹ ôm lấy Tổ quốc.
Giữa rừng sâu, có những con đường không do người mở,
mà do tiếng bước chân khai sinh.
Người đi qua,
mỗi vết giày hằn xuống đất là một dòng sông ký ức.
Đất chưa kịp khô,
máu đã nảy mầm thành rễ.
Con đường ấy không nằm trên bản đồ,
nó nằm trong huyết quản dân tộc,
nối từ miền ký ức đến miền hiện thực.
Người lính mang theo ba lô mùi đất,
và niềm tin giản dị đến mức thiêng liêng:
“Nếu tôi ngã xuống, xin hãy chôn tôi bên đường,
để bạn bè còn nghe tôi hát trong gió.”
Mưa trên Trường Sơn không giống mưa đồng bằng,
nó rơi từ vòm thời gian,
pha trộn mồ hôi, nước mắt, và giọt máu non của tuổi mười tám.
Đêm ấy, rừng trở thành giáo đường,
còn tiếng côn trùng là khúc kinh cầu cho người chưa kịp trưởng thành.
Trên vai người lính, súng nặng như số phận,
nhưng họ vẫn hát,
những khúc ca không cần nhạc trưởng,
vì ai cũng thuộc nhịp đập của trái tim.
Có cô gái Trường Sơn,
tay gùi đạn, tóc cài hoa rừng.
Trong ánh chớp, nụ cười em sáng hơn mọi thứ lửa.
Người ta bảo tình yêu trong chiến tranh ngắn lắm,
nhưng em tin:
“Chúng ta yêu nhau bằng ngọn đèn dầu giữa gió,
càng chao nghiêng càng sáng.”
Cô đi qua những hầm chữ A,
nơi khói súng hòa cùng mùi tóc người.
Người con trai đi qua chiến tuyến,
trong mắt vẫn mang theo ánh nhìn của cô.
Khi anh ngã xuống,
đạn còn kẹp trong ngực,
nhưng môi vẫn mấp máy:
“Em ơi, anh vẫn nghe tiếng suối hát tên em.”
Ban ngày, máy bay địch rải bom như gieo hạt,
ban đêm, ta gieo hạt thật,
trồng lên những bãi đất cháy cỏ dại và ước mơ.
Có người gọi Trường Sơn là con đường chiến lược,
còn ta gọi đó là “mạch máu”
nơi mỗi hạt bụi là tế bào sống.
Cây rừng rụng lá,
nhưng rễ thì bám sâu hơn,
như người Việt bám vào đất bằng cả ý chí lẫn linh hồn.
Trên con đường ấy,
ta gặp những “Phù Sa” bằng xương thịt.
Một người gánh nửa thùng gạo, nửa thùng thuốc,
nói: “Tôi không biết triết học,
nhưng tôi hiểu, giữ được con đường này là giữ lấy Tổ quốc.”
Một người khác,
vừa thổi kèn harmonica, vừa viết nhật ký lên tờ báo ẩm.
Anh viết:
“Khi nào mưa thôi đỏ, chúng ta sẽ về.
Lúc đó, anh sẽ trồng lại những cây đã đổ
và đặt tên từng cây theo tên đồng đội.”
Giữa rừng, tiếng bom nổ xa dần,
chỉ còn tiếng suối và tiếng hát vọng qua núi.
Trường Sơn như một cơ thể khổng lồ vừa ngủ dậy sau cơn sốt,
trên da còn vết sẹo của bom,
nhưng trong mắt rừng, bình minh đang trở lại.
Người sống sót trở về,
mang theo nửa ký ức của người đã khuất.
Trong giấc mơ đêm,
họ vẫn nghe tiếng dép cao su,
vẫn thấy ánh trăng lọt qua tán lá như vệt máu khô trên giấy.
Và họ hiểu:
Có những cuộc chiến không kết thúc khi tiếng súng ngừng,
mà chỉ kết thúc khi con người học cách tha thứ cho chính mình.
Ngày nay,
khi xe chạy trên đường Trường Sơn nhựa đen thẳng tắp,
ta vẫn nghe trong gió có tiếng hát xưa,
tiếng người gọi người bằng âm vang của quá khứ.
Không ai nhìn thấy họ,
nhưng ai đi qua cũng cúi đầu.
Vì dưới lớp nhựa kia,
là xương, là tóc, là tên người chưa kịp khắc bia.
Và vì thế, con đường vẫn sống
như mạch máu không bao giờ tắc.
Có những cơn gió không mang hương đồng nội,
mà mùi thuốc súng còn vương từ thế kỷ trước.
Gió thổi qua Pò Hèn, qua cột mốc biên cương,
nơi đất và máu gặp nhau dưới sương trắng.
Tháng hai, hoa lê nở muộn.
Đêm chưa kịp sáng, pháo đã nổ như sấm.
Người lính biên phòng trở dậy,
mắt còn vệt mơ chưa kịp khép,
nhưng súng đã ấm bàn tay.
Họ đi
không hò reo,
chỉ có tiếng đá lăn theo bước.
Trên đỉnh Mã Pí Lèng,
gió rít như tiếng mẹ gọi con giữa mưa.
Và giữa tuyết,
hơi thở người hòa vào hơi thở núi,
thành khói trắng –
một dạng linh hồn của sự tồn tại.
Có ai ngờ,
giữa thế kỷ hai mươi sau,
máu vẫn còn tìm đường về biên giới.
Ba trăm người nằm lại trong sương,
chưa kịp nói lời chia tay buổi sáng.
Họ hoá thành dải sương mỏng trên cỏ,
nên mỗi bình minh, núi lại ướt.
Một người lính trẻ viết vào nhật ký:
“Nếu tôi ngã xuống,
hãy thắp cho tôi một ngọn nến,
nhưng đừng khóc,
vì tôi còn đứng trong bóng của các anh.”
Ngọn gió đi qua cột mốc 1088
như ngón tay mẹ chạm lên vết sẹo cũ:
vừa đau, vừa dịu dàng.
Ở Hà Giang,
đất đỏ lẫn với hương bạc hà và mùi súng gỉ.
Người lính gác đêm nghe tiếng gió trườn qua khe đá,
như ai đó đang đọc lời kinh cho những linh hồn chưa kịp siêu.
Trên bàn thờ nhà sàn,
bức ảnh con trai đặt cạnh khèn Mông.
Người cha nói nhỏ:
“Con đã đi qua gió,
gió giờ thành con.”
Gió mang theo câu nói ấy,
trượt xuống thung lũng,
đi qua bao ngọn đồi,
chạm vào cánh đồng sương phía Nam,
rồi tan vào giấc ngủ của người mẹ ở Đồng Tháp.
Phía Nam,
gió chướng thổi qua biên giới Tây Ninh,
qua An Giang, Châu Đốc,
đưa mùi ruộng cháy và mùi nước Mekong trộn nhau.
Người lính vừa về phép,
chưa kịp thăm mộ cha,
đã xốc ba lô đi cứu người bạn láng giềng.
Phnom Penh trong lửa,
những tượng Phật cháy đen,
những đứa trẻ ôm tro mẹ.
Anh bế một đứa bé khát sữa,
rót cho nó ngụm nước cuối trong bi đông.
Ngụm nước nhỏ,
nhưng làm loãng cả địa ngục.
Trong giây phút đó,
anh hiểu:
“Giữ biên giới không chỉ là giữ đất,
mà là giữ nhân tâm.”
Sau mỗi trận,
họ gấp lại tấm bạt,
dọn xác giấc mơ,
rồi cười
như thể chiến tranh chỉ là một ca trực dài.
Họ không cần ai ca tụng,
chỉ mong về với ruộng,
với mái hiên nơi có tiếng ếch đêm.
Nhưng lịch sử không cho phép,
vì họ đã thuộc về biên giới.
Gió thổi,
không để tàn phá,
mà để thử sức chịu đựng của đất.
Người lính cũng vậy
họ đứng để giữ thăng bằng cho Tổ quốc.
Không phải anh hùng,
mà là bản năng sinh tồn của một dân tộc biết sợ hèn hơn sợ chết.
Có người hỏi:
“Chiến tranh qua rồi,
sao vẫn phải giữ súng”
Một cựu binh trả lời:
“Vì kẻ thù không bao giờ ngủ,
và lòng người đôi khi quên ơn đất.”
Khi gió lặng,
biên giới hóa thành dòng sông lấp lánh.
Những cột mốc đứng im,
nhưng bóng chúng in xuống nước vẫn run rẩy.
Vì trong lòng đất,
vẫn có tiếng thở dài của người xưa.
Người lính già ngồi bên suối Pò Hèn,
rót chén rượu đục cho gió,
nói:
“Uống đi, gió ạ,
để mai mày còn đi tiếp.”
Gió vẫn đi,
qua mùa, qua thế hệ, qua bao biến động.
Mang theo những lời chưa kịp nói,
những giọt nước mắt chưa kịp rơi.
Và ở đâu đó
trên đỉnh núi cao nhất của ký ức,
vẫn có bóng dáng người lính đứng im trong mưa,
tay đặt lên cột mốc,
mắt nhìn về phía bình minh,
nơi những đứa trẻ đang hát:
“Việt Nam
biên giới của lòng nhân ái,
chứ không phải của sợ hãi.”
Mưa đã đi qua.
Những giọt cuối cùng vắt từ rìa đám mây như phần chú thích của một chương sách quá dài.
Con đường đất sẫm màu trở lại nhịp thở mùa,
lúa nghiêng đầu,
cò trắng chậm rãi bước qua những lỗ đạn cũ nay đã hóa thành vũng nước soi trời.
Sau cơn mưa đỏ,
đất mở mắt nhìn chúng ta bằng một sự dịu dàng lạ lùng.
Không còn tiếng pháo,
chỉ còn tiếng chày giã cốm,
tiếng mẹ đong thóc,
tiếng em nhỏ lùa vịt qua sông.
Bình yên,
như khi một người biết cách đặt quá khứ xuống bàn,
không phải để phủi bụi,
mà để đọc lại.
Họ trở về
những cánh tay từng cầm súng,
giờ học cách ôm con mà không giật mình.
Bàn tay đã quen thân sắt,
tập cầm búa, cầm bay, cầm bút;
dạy lại mắt mình phân biệt màu mây và màu khói,
dạy lại tai mình nghe tiếng gió thổi qua lúa chứ không phải qua đạn.
Có người mở quán sửa xe bên gốc bàng,
mỗi chiều kéo cửa sắt,
tiếng lách cách như hồi kẻng báo động ngày xưa
anh khựng lại nửa giây,
rồi mỉm cười,
tự nhắc: đây là tiếng của đời thường.
Có người trồng cây trên nền hầm cũ,
mỗi khi tưới nước,
anh nói khẽ với đất:
“Cho tôi mượn lại một mùa xanh.”
Cây lớn lên,
rễ luồn qua mảnh bi-đông gãy,
qua mẩu băng cá nhân còn dấu chữ,
như thể thiên nhiên cũng muốn đọc phần chú thích của con người.
Mái nhà cũ được thay kèo,
vách đất trát lại bằng vôi có trộn tro của mùa chiến sự.
Mỗi bức tường có một vệt xám mờ
đó là đường ranh giữa cũ và mới,
giữa run rẩy và yên lòng.
Bàn thờ tổ tiên treo bức ảnh mới rọi sáng,
khung gỗ sẫm màu,
trên kệ đặt một nắm đất Trường Sơn trong hũ nhỏ.
Đất ở xa mà gần
chỉ cần mở nắp là mùi rừng ùa vào bếp,
lửa bập bùng như nhớ tên từng người.
Bữa cơm chiều không còn tiếng báo động,
nhưng ai cũng ăn chậm,
như thể trong từng hạt gạo còn âm vang một bước chân.
Đứa trẻ hỏi:
“Ba ơi, vì sao cơm thơm”
Người cha vuốt tóc con:
“Vì có người đã để phần mùi của mình trong đồng lúa.”
Sẹo nằm yên như một câu thơ đã hạ xuống dòng.
Nó không cần ai giải thích,
chỉ cần một bàn tay lặng lẽ chạm vào để biết rằng:
đã từng có lửa.
Khi đêm đến,
vài giấc mơ còn vấp phải tiếng nổ lạc mùa.
Người lính cũ mở mắt,
nhìn trần nhà
một mái tranh bình thường cũng đủ làm trần của thiên đường.
Anh đứng dậy, rót ly nước,
uống chậm,
để nhớ rằng:
một ngụm nước thời bình nặng bằng cả một bi-đông ở chiến trường.
Có những ngày giỗ đồng đội,
anh và bạn cũ ngồi bia vỉa hè,
không kể chuyện anh hùng,
chỉ kể chuyện một đôi dép đứt quai,
một lá thư không kịp gửi,
một bữa cơm khê vì mưa rừng đột ngột.
Họ nâng cốc không phải để say,
mà để đặt một nén hương vào ký ức.
Gió thổi qua
mùi bọt bia và mùi cỏ ướt pha làm một thứ hương dân dã,
khiến câu chuyện nhẹ như khói.
Hòa bình không phải sự vắng mặt của tiếng súng,
mà là sự hiện diện của trách nhiệm.
Trách nhiệm với đất đai đã từng thấm máu,
trách nhiệm với những đứa trẻ cần lớn lên mà không biết mùi đạn,
trách nhiệm với sự thật
để lịch sử không biến thành tiểu thuyết tiện tay.
Có người hỏi:
“Chúng ta phải làm gì để khỏi lặp lại sai lầm”
Người cựu binh đáp:
“Dạy chúng nó biết sợ mất lòng tử tế hơn là sợ nghèo.”
Vì thế,
những lớp học mở ra ở làng,
bảng đen đứng cạnh khung cửi,
toán học ngồi bên nông lịch,
anh thợ hàn giảng về độ bền của thép,
người nông dân nói về độ bền của đất.
Sự phát triển không còn là một khẩu hiệu,
mà là câu chuyện kiên nhẫn:
từng con đường,
từng cây cầu,
từng mái trường.
Mỗi viên gạch đặt xuống,
là một lần ta tập phát âm hai tiếng “nhân hậu” cho rõ.
Sau cơn mưa đỏ,
những người lặng lẽ xuất hiện:
cô giáo vùng cao cõng chữ qua mây,
bác sĩ trạm xá biết tên từng mạch đập của bản làng,
anh công nhân dậy từ bốn giờ sáng để kéo ca,
chị cán bộ thôn cầm sổ hộ nghèo như cầm sổ tay thơ
đếm từng ước mơ còn thiếu dấu chấm câu.
Họ không đội mũ sắt,
nhưng đội một bầu trời mỏng manh của tin cậy.
Họ không hành quân,
nhưng đi mỗi ngày dọc biên giới của lương tâm,
giữa đủ đầy và thiếu thốn,
giữa giữ mình và dấn thân.
Có lần,
một cơn bão bất chợt quật xuống.
Mái nhà mới lợp bật tung,
cánh đồng vừa cấy trơ bùn,
đứa trẻ khóc vì sách ướt.
Người đàn ông từng qua chiến trường không hô khẩu hiệu,
anh chỉ rủ hàng xóm dựng lại nhà,
xếp sách bên bếp hồng hong khô,
vừa hong vừa kể chuyện cổ tích.
Trong câu chuyện ấy,
ông Bụt có dáng một người hàng xóm biết cầm búa.
Sau mưa đỏ là màu xanh.
Không phải xanh để quên,
mà xanh để ghi nhớ đúng cách.
Xanh của lúa đòng đòng nhớ bằng hương,
xanh của mái trường nhớ bằng chữ,
xanh của lá cờ trong nắng nhớ bằng lời thề lặng lẽ.
Chúng ta không trưng bày nỗi đau như một bảo tàng bất động,
ta trồng nó xuống đất như một cái rễ,
để mai này,
khi con trẻ hỏi: “Vì sao cây đứng vững”
ta có thể trả lời:
“Vì rễ đã từng đi qua lửa.”
Đêm cuối năm,
tiếng pháo hoa không còn làm ai giật mình.
Người lính cũ đứng giữa sân,
ngước nhìn những quầng sáng bung nở
một thứ mưa mới,
mưa của ánh sáng.
Anh chắp tay,
không cầu giàu sang,
không cầu yên vị,
chỉ cầu cho nước mắt người nghèo bớt mặn,
cho những đứa trẻ dám mơ bằng tiếng của mình,
cho người lớn đừng mệt mỏi khi làm điều tử tế.
Anh nói khẽ – như nói với đồng đội đã khuất:
“Các cậu nằm yên nhé,
bọn mình sẽ gác bình minh.”
Và bình minh đến thật,
đi qua mái tôn,
đi qua ngọn đèn dầu tắt muộn,
đi qua cánh đồng vừa cày ải,
đi vào mắt một đứa trẻ đang đánh vần chữ H trong “Hòa bình”.
Nó đọc sai,
nhưng cười đúng.
Sau cơn mưa đỏ,
chúng ta học cách chào nhau bằng bàn tay đặt lên trái tim.
Cử chỉ ấy không có trong nghi thức nào,
nhưng có trong ký ức đất nước.
Bởi tim còn đập là còn tiếng gọi,
còn tiếng gọi là còn con đường,
còn con đường là còn cuộc hẹn với tương lai.
Và nếu một ngày,
lịch sử hỏi chúng ta:
“Các người đã làm gì với hòa bình”
Ta sẽ trả lời:
“Chúng tôi đã đem nó đi gieo,
trên những thửa ruộng được cày bằng ký ức,
tưới bằng mồ hôi của hiện tại,
và che mát bởi bóng của lòng nhân ái.”
Khi ấy,
mưa có rơi nữa cũng không còn đỏ.
Mưa sẽ trong như tiếng cười của trẻ nhỏ,
và sâu như đôi mắt của mẹ hiền,
một màu xanh rất chậm,
lan dần qua từng mái nhà,
qua từng tên người,
qua từng trang sách của thế hệ mới.
Chúng ta đi tiếp.
Bằng hai bàn tay sạch,
và một trái tim chưa bao giờ thôi thắp lửa.
Đêm qua, anh mơ thấy đất.
Không phải đất trong nghĩa của ruộng đồng,
mà là đất biết nói,
đất thở ra từng nhịp nhớ,
đất ấm như một người mẹ còn nằm trong ngực con.
Anh đi qua những cánh đồng xưa,
nghe tiếng chim sâu rúc trong hốc rạ,
nghe tiếng trâu nhai cỏ như nhai lại ký ức của những mùa kháng chiến.
Cái mùi ngai ngái của đất ướt
gợi về những đêm mưa rừng năm ấy,
khi anh và đồng đội đào hầm tránh pháo,
tay run mà tim thì nóng.
Đất
người bạn thầm lặng nhất của chiến tranh.
Nó giữ trong lòng những chiếc mũ sắt,
những bức thư chưa kịp gửi,
những cái tên không kịp khắc trên bia.
Và rồi, khi hòa bình đến,
đất lại nở hoa.
Hoa mọc từ xương,
từ nước mắt,
từ những giấc mơ không trọn.
Ngày anh trở về,
con đường cũ vẫn nằm đó,
nhưng mỗi viên sỏi đều như có linh hồn.
Anh đi chậm,
đếm từng bước bằng trái tim.
Có nơi, anh cúi xuống hôn lên mặt đất,
nghe như có tiếng người thì thầm:
“Chúng tôi vẫn ở đây.”
Trong giấc mơ ấy,
anh thấy cha mình ngồi trên bờ đê,
một tay vuốt râu, một tay cắm cây mạ.
Gió thổi qua,
lá mạ rung như lời khấn.
Cha không nói gì,
chỉ nhìn anh,
ánh mắt hiền như lúa chín.
Anh quỳ xuống,
đặt tay lên bùn,
thì thấy trong đó có nhịp đập của đất.
Một nhịp đập chậm, sâu,
giống như tiếng trống làng khi còn xa xưa.
Đêm xuống.
Trên cánh đồng, sương rơi như mưa ký ức.
Anh nghe thấy tiếng mình thời trẻ:
“Đi thôi, đừng sợ.”
Nghe thấy tiếng người đồng đội đã mất:
“Chúng ta đi giữ đất
đất sẽ giữ lại tên ta.”
Anh đứng dậy,
bước giữa hai bờ lúa,
bỗng hiểu ra –
đất là cuốn nhật ký của dân tộc.
Mỗi tấc đất đều chép lại những câu chuyện không có người kể.
Những mùa đói,
những đợt bom,
những vụ mùa đầu tiên sau hòa bình.
Đất biết hết,
và đất im lặng như một vị thánh già.
Rồi anh gặp một cô gái trẻ,
đang cấy mạ trên ruộng của anh năm xưa.
Cô ngẩng lên, cười:
“Chú ơi, đất này dễ thương lắm,
mưa xuống là thơm.”
Anh cười,
một nụ cười có cả ánh nắng và khói đạn.
Cô gái không biết,
chính chỗ ấy,
ngày nào anh từng nằm ôm súng chờ pháo dứt.
Anh nói khẽ:
“Ừ, đất này hiền lắm.
Vì người nằm trong nó cũng hiền.”
Gió lùa qua,
tiếng lúa va nhau như tiếng cười của đồng đội.
Bỗng nhiên,
anh thấy mắt mình ươn ướt
một giọt mồ hôi hay nước mắt,
không phân biệt được nữa.
Đất mở ra dưới chân anh,
không phải vực sâu,
mà là một cánh cửa của ký ức.
Anh bước qua,
và thấy những người lính năm xưa đang ngồi quanh bếp lửa.
Có người đang vá áo,
có người đang viết thư.
Tất cả đều ngẩng lên,
nhìn anh cười:
“Về rồi à?”
Anh không trả lời,
chỉ ngồi xuống,
đưa tay vào tro bếp,
thấy còn hơi ấm.
Một người nói:
“Chiến tranh không bao giờ thật sự kết thúc,
nó chỉ ngủ yên trong lòng người sống.”
Anh gật đầu,
và khi mở mắt ra,
chỉ còn đất.
Nhưng đất giờ đây khác rồi
nó biết hát.
Tiếng hát trầm, dài,
như khúc ru của Tổ quốc:
“Ai đi qua những mùa bom,
xin đừng quên lối về.
Ai đi qua những mùa mưa,
xin nhớ hạt đất quê.”
Bình minh lên,
ánh sáng đổ xuống ruộng như sữa,
đất ấm lên dưới chân.
Anh thấy một mầm non nhú khỏi mặt bùn
nhỏ thôi,
nhưng trong nó có cả vũ trụ hồi sinh.
Anh cúi xuống,
thì thầm:
“Chào con,
ta là người cũ của mảnh đất này.”
Đất không đáp,
chỉ nở ra một cánh hoa nhỏ,
màu đỏ như máu,
mà cũng đỏ như bình minh.
Buổi sáng, biển hiền như một đứa trẻ vừa ngủ dậy.
Sóng khẽ đập vào bờ cát,
âm vang như tiếng lòng đất nước đang thì thầm với chính mình.
Bầu trời mở rộng,
ánh sáng đi từ chân trời lên tận những nẻo mây,
và ở đó
anh thấy quê hương mình rực sáng,
không phải bằng pháo hoa,
mà bằng ánh bình yên sau hàng thế kỷ gồng mình.
Trên bờ,
những đứa trẻ chạy chơi
chúng ném đá, vẽ hình trái tim lên cát,
và khi sóng tràn đến,
hình ấy tan đi,
rồi lại được vẽ lại
hồn nhiên như cách con người tập tin vào điều tốt đẹp.
Biển dạy chúng ta về sự trở lại.
Sóng tan rồi sinh.
Giống như những người đã ngã xuống rồi được hóa thân.
Không có mất mát nào thật sự,
chỉ có những hình thức khác nhau của tiếp nối.
Anh ngồi bên mép nước,
nhìn những đứa trẻ múc nước bằng lon sữa rỗng,
đổ ra, rồi lại múc.
Một đứa cười:
“Con đang bắt cá bằng tay nè!”
Anh hỏi:
“Có bắt được không”
Đứa nhỏ đáp:
“Không, nhưng vui lắm.”
Anh mỉm cười
đó chính là nguyên lý của hy vọng:
chúng ta không phải lúc nào cũng đạt được điều mình muốn,
nhưng ta vẫn tiếp tục làm vì niềm vui được sống.
Trên sóng,
có một người lính hải quân trẻ đang chèo xuồng tuần tra.
Anh thổi sáo khúc nhạc trầm như mạch nước ngầm.
Tiếng sáo hòa vào tiếng gió,
như lời thề không nói:
“Chúng tôi ở đây, để người khác được ngủ yên.”
Người lính ấy có đôi mắt hiền,
nhưng trong đó ẩn chứa sức mạnh của ngàn cơn bão đã đi qua.
Anh nhìn về phía xa,
nơi Hoàng Sa vẫn khuất mờ trong sương sớm,
nơi những đồng đội của cha anh đã hóa thành sóng.
Gió thổi qua,
sóng dâng lên,
và anh nghe tiếng cha mình vọng về:
“Giữ biển như giữ lòng mình đừng để đục.”
Ở làng chài gần đó,
một lớp học nhỏ mở ra bên hiên sóng.
Bảng đen, phấn trắng,
và những đứa trẻ tóc cháy nắng ngồi học chữ “TỔ QUỐC”.
Cô giáo con gái của một liệt sĩ Trường Sa
mỗi lần viết chữ Việt Nam là tay khẽ run.
Không phải vì yếu đuối,
mà vì mỗi nét chữ đều là một lần chạm vào ký ức.
Trẻ thơ đọc:
“Việt Nam yêu hòa bình.”
Chúng ngọng nghịu,
nhưng trong tiếng ngọng ấy có âm vang của một tương lai.
Cô mỉm cười,
trong mắt long lanh hai thứ nước:
nước mắt và nước biển.
Chiều xuống,
anh đi dọc bờ biển nơi sóng bạc đầu như tóc mẹ.
Trẻ con vẫn nô đùa,
chúng xếp vỏ sò thành dải dài, gọi là “biên giới.”
Một đứa hỏi:
“Chú ơi, biên giới là gì”
Anh trả lời:
“Là nơi người ta học cách tôn trọng nhau.”
Đứa bé ngây thơ đáp:
“Vậy tụi con sẽ vẽ biên giới bằng vỏ sò,
để ai đi qua cũng thấy đẹp.”
Anh gật đầu
một bài học lớn được nói bằng lời rất nhỏ.
Bởi đôi khi,
hòa bình không nằm trong nghị định hay hiệp ước,
mà trong cách một đứa trẻ nhìn thế giới bằng mắt trong veo.
Biển vẫn rì rào như tiếng ru,
khi anh ngồi viết lên cát:
“Ngày mai,
con người sẽ không còn sợ biển,
mà sẽ học cách lắng nghe biển.”
Bởi biển không chỉ là nước,
biển là tấm gương của nhân loại.
Khi lòng người trong,
biển yên.
Khi lòng người đục,
biển nổi sóng.
Anh nghĩ,
nếu có một định nghĩa cho hòa bình,
thì đó chính là khi trẻ em được đọc thơ bên biển mà không sợ hãi.
Khi người lính có thể mỉm cười trong gió,
và người mẹ ở đất liền ngủ yên không giật mình vì tiếng máy bay.
Hòa bình là khi đất nước biết hát bằng giọng của con nít,
và nghe bằng tai của người từng đi qua chiến tranh.
Sáng hôm sau,
một cơn mưa nhỏ rơi trên biển
không phải mưa đỏ nữa,
mà là mưa bạc, mưa hiền, mưa nhân hậu.
Trẻ con dang tay hứng,
người lính ngẩng mặt đón,
biển mở lòng ôm lấy cả bầu trời.
Anh lẩm nhẩm:
“Đất đã ngủ,
biển đang mơ,
và người
đang học lại cách sống hiền lành như cỏ.”
Buổi sớm, mặt trời mọc lên như được rót từ trong lòng đất.
Ánh sáng không chói,
mà dịu,
như bàn tay người mẹ xoa lên tóc đứa con vừa thức dậy.
Bầu trời sau cơn mưa vắt qua màu xanh trong nhất,
và anh người lính năm xưa
nhìn thấy trong đó hình hài một Tổ quốc đang lớn lên.
Trên mái trường,
những lá cờ đỏ phấp phới,
như lời chào của thế hệ mới với những người đã khuất.
Trẻ em cắp sách đi qua con đường từng loang máu,
giờ chỉ còn mùi hoa sữa và nắng sớm.
Không ai kể với chúng về chiến tranh bằng nước mắt nữa,
người lớn chỉ kể bằng niềm tự hào và lòng biết ơn.
Anh đi qua một làng quê mới.
Những ngôi nhà lợp mái ngói đỏ,
cánh đồng vươn dài đến tận chân đê,
những cột điện cao sừng sững giữa trời,
như minh chứng rằng đất nước đã biết cách nối giấc mơ với thực tại.
Những người trẻ đeo ba lô,
không ra chiến trường
mà đi học, đi làm, đi gieo ước mơ.
Chúng nói về robot, về AI, về năng lượng xanh,
về những cây cầu vượt biển,
về giấc mơ Việt Nam hóa rồng không bằng chiến tranh,
mà bằng tri thức và lòng tử tế.
Anh nghe mà thấy lòng mình ấm lại,
như thể những hạt máu năm xưa đã mọc thành cây.
Buổi trưa, anh ngồi bên quán cà phê nhỏ,
bên cạnh là một nhóm sinh viên đang tranh luận.
Một cô gái tóc ngắn nói:
“Chúng ta phải khác biệt, nhưng không được quên cội nguồn.”
Một chàng trai đáp:
“Phát triển không có nghĩa là chối bỏ,
mà là làm cho điều xưa cũ trở nên có ích cho mai sau.”
Anh mỉm cười.
Đó chính là âm vang của những người đi trước
những người đã chết để hôm nay có thể có một cuộc tranh luận bình thường về tương lai.
Chiều về,
anh đi ngang qua nghĩa trang liệt sĩ.
Nắng đổ vàng trên những tấm bia,
mỗi tấm bia như một cánh cửa mở ra ký ức.
Anh không quỳ,
chỉ đứng lặng,
vì anh biết
những người nằm dưới kia cũng muốn được thấy thế giới đang chuyển mình.
Một cơn gió nhẹ thổi qua,
làm cờ bay.
Anh nghe như có tiếng ai nói:
“Đừng để hòa bình chỉ là khoảng lặng,
hãy biến nó thành bản nhạc.”
Đêm xuống,
thành phố lên đèn.
Những tòa nhà kính phản chiếu ánh trăng,
như những mảnh ký ức cũ đang soi mình trong hiện tại.
Tiếng còi xe, tiếng nhạc, tiếng trẻ con cười
tất cả hòa vào nhau như một bản giao hưởng mới của dân tộc.
Người già ngồi ở công viên,
nghe nhạc Trịnh và nhớ người đã mất.
Người trẻ nhảy múa dưới ánh đèn,
và trong từng bước nhảy ấy,
là một thứ tự do mềm mại,
được đánh đổi bằng bao nhiêu thế hệ máu xương.
Trên màn hình điện thoại,
anh đọc một bài báo:
“Việt Nam được xếp hạng là một trong những quốc gia hạnh phúc nhất thế giới.”
Anh khẽ gật đầu
đó là thắng lợi của lòng nhân hậu.
Không phải của vũ khí,
mà của tình người,
của sự tha thứ,
và của lòng tin rằng con người vẫn có thể tốt hơn mỗi ngày.
Rồi mưa lại rơi.
Không còn là Mưa Đỏ,
mà là những hạt mưa của tương lai.
Chúng rơi xuống mái nhà,
xuống cánh đồng,
xuống đầu tóc người trẻ,
và xuống cả những nấm mồ đang ngủ.
Mưa gõ nhịp lên từng giấc mơ,
như nhắc rằng:
mọi thế hệ đều có một cuộc chiến riêng.
Người đi trước chiến đấu bằng súng,
người hôm nay chiến đấu bằng trí tuệ,
và người mai sau
sẽ chiến đấu bằng tình thương,
bằng khả năng giữ thế giới này khỏi chính lòng tham của mình.
Anh ngẩng nhìn bầu trời,
một con chim bay qua
chậm rãi, vững vàng, như nét chữ của hòa bình.
Anh nói khẽ:
“Chúng ta đã sống sót qua bão tố,
giờ là lúc học cách bay.”
Tổ quốc nhìn từ đôi mắt người trẻ,
không còn chỉ là bản đồ hay biên giới,
mà là một ý thức sống nhân văn.
Đó là khi người ta trồng cây không để bán,
khi doanh nghiệp làm giàu không quên san sẻ,
khi trẻ em được dạy cách biết ơn trước khi biết tính toán.
Và đêm ấy,
anh viết vào sổ tay mình:
“Ngày mai,
nếu đất nước còn gặp bão,
thì mỗi người sẽ là một ngọn đèn.
Đừng hỏi ai là anh hùng,
chỉ cần ai cũng biết cách giữ ánh sáng.”
Sáng hôm sau,
bầu trời lại trong.
Tiếng trẻ em ríu rít ngoài ngõ,
tiếng xe đạp của cô giáo,
tiếng chuông chùa ngân dài
tất cả vang lên như nhịp tim của một đất nước đã học xong bài học về chiến tranh
và bắt đầu viết chương mới của hòa bình.
Bình minh lên.
Không còn tiếng súng,
chỉ còn tiếng gà, tiếng gió, và tiếng người gọi nhau đi làm đồng.
Tổ quốc hiện ra không trong những khẩu hiệu,
mà trong hơi thở của từng con người bình dị.
Một bà mẹ ngồi vo gạo,
một đứa trẻ đạp xe đến trường,
một người công nhân lau giọt mồ hôi trên trán,
và tất cả đều đang làm nên sự vĩnh cửu lặng lẽ của đất nước này.
Tổ quốc nhìn từ ánh bình minh,
không cao giọng như bản hùng ca,
mà mỏng, trong, như hơi sương trên lá.
Ánh sáng rọi qua mái nhà,
qua bức tường cũ từng in dấu thời chiến,
và dừng lại trên khuôn mặt người lính già đang tưới cây.
Anh tưới cho đất
mà cũng tưới cho ký ức của chính mình.
“Đất nước là một sinh thể sống,”
anh thầm nói.
“Nó có thể đau, có thể khóc,
nhưng cũng biết mỉm cười như người mẹ hiền.”
Ở góc phố Hà Nội,
một người nghệ sĩ trẻ đang vẽ bức tranh “Việt Nam trong bình minh”.
Trong bức tranh ấy,
có biển xanh,
có ruộng bậc thang vàng óng,
có cánh diều bay giữa thành phố hiện đại,
và phía xa,
là dáng người lính đứng nhìn về phía mặt trời.
Không ai bảo anh phải vẽ thế,
nhưng đó là ký ức vô hình trong gen của người Việt:
dù đi đâu, trong tim vẫn có hình bóng người lính và màu cờ.
Trên giảng đường đại học,
những sinh viên thảo luận về “Trí tuệ nhân tạo và đạo đức con người”.
Một cô gái nói:
“Nếu máy móc có thể thay thế ta trong suy nghĩ,
thì điều gì khiến ta vẫn là con người”
Một chàng trai đáp:
“Là lòng nhân hậu.”
Và cả giảng đường im lặng,
bởi tất cả đều hiểu:
Hòa bình không chỉ là vắng tiếng bom,
mà còn là sự hiện diện của lòng nhân hậu trong từng hành động nhỏ.
Tổ quốc nhìn từ ánh bình minh,
là tổ quốc của sự tiếp nối.
Từ máu chuyển thành sữa,
từ nước mắt thành mưa,
từ tro tàn thành hạt giống.
Những người đã ngã xuống giờ hóa thành hạt bụi hiền lành,
đậu trên vai những đứa trẻ đang viết chữ đầu tiên trong đời:
Việt Nam.
Một người thầy dạy văn ở miền Trung,
mỗi năm đều đưa học sinh ra thăm nghĩa trang Trường Sơn.
Ông bảo:
“Không phải để các em khóc,
mà để các em biết rằng,
bình yên không tự nhiên mà có.”
Lũ trẻ im lặng,
chúng cúi xuống nhặt những cánh hoa rơi,
và lần đầu tiên,
hiểu được rằng lòng biết ơn cũng là một dạng trí tuệ.
Đêm đến,
thành phố sáng rực như một dòng sông sao.
Người lính năm xưa ngồi bên cửa sổ,
trên bàn là bức ảnh cũ
một thời áo xanh, nón cối, mắt cười.
Anh nhìn ra xa,
nơi chân trời mở ra như một cánh cửa.
Không phải để đi,
mà để trở về
về với phần thanh thản nhất trong tim con người.
Anh viết dòng cuối cùng trong sổ tay:
“Chúng ta đã đi qua Mưa Đỏ,
để thấy màu xanh.
Đã đi qua chiến tranh,
để học cách yêu thương.
Đã mất mát,
để biết trân trọng.
Và đã sống,
để hiểu rằng Tổ quốc không chỉ ở ngoài kia
mà ở trong từng hơi thở bình yên của mỗi người Việt Nam.”
Trăng lên.
Biển Trường Sa lấp lánh.
Rừng Tây Bắc rì rào.
Đồng bằng sông Cửu Long trổ bông.
Tất cả cùng thở
một nhịp, một tim, một linh hồn.
Tổ quốc giờ đây không cần gọi tên bằng tiếng súng,
chỉ cần một lời chào,
một nụ cười,
một cái nắm tay.
Thế thôi
là đủ cho hàng nghìn năm còn lại.
Đêm, anh nằm mơ thấy mình hóa thành hạt bụi.
Bụi bay qua cánh đồng, rơi vào lòng đất,
và nghe dưới sâu kia
những giọng nói thầm thì của đồng đội.
“Đừng khóc nữa,”
họ nói,
“Chúng ta chưa bao giờ rời xa nơi này.”
Mỗi giọt máu xưa đã hóa thành mầm lúa,
mỗi bước chân hành quân giờ nở thành hoa cúc dại.
Cả bầu trời là tấm khăn tang của nhân loại,
mà người Việt gấp lại,
đặt lên bàn thờ bằng hai bàn tay nhân hậu.
Đất mở ra,
không để chôn giấu,
mà để đón trở lại.
Trở lại không phải để sống cho riêng mình,
mà để thức tỉnh trong lòng những người đang sống.
Anh bước qua đồng làng,
nghe tiếng trâu kéo cày rền dưới gió.
Mỗi nhát cày như khơi dậy ký ức,
mỗi luống đất như một dòng sử thi trầm mặc.
Đất biết tất cả
nhưng chưa bao giờ nói lời oán hờn.
Bởi đất không biết thù,
chỉ biết nở hoa.
Có cô gái đang gieo mạ,
mắt cô sáng như lúa non.
Anh dừng lại, hỏi:
“Đất còn đau không”
Cô mỉm cười:
“Đất chỉ đau khi người ta quên nó.”
Và anh hiểu
mỗi nắm đất Việt Nam đều là một linh hồn,
một bài thơ viết bằng máu và nước mắt,
mà nhân loại phải học bằng trái tim.
Anh đặt tay xuống đất,
thì thấy mạch đập của quê hương,
rì rầm như tiếng mẹ ru:
“Con ơi,
máu cha anh chảy qua đất,
để đất đỏ lên,
và lúa xanh thêm.”
Đất
cũng như con người
phải đi qua đau thương để biết hiền lành.
Biển sáng nay hiền như lòng mẹ.
Sóng vỗ vào bờ như những đứa con xa về trễ,
mỗi lần xô vào cát,
lại thì thầm hai tiếng Việt Nam.
Anh ngồi bên mép nước,
nhìn những đứa trẻ nô đùa,
chúng xếp vỏ sò thành bản đồ,
vẽ Hoàng Sa, Trường Sa bằng tay nhỏ xíu.
Một đứa hỏi:
“Chú ơi, biển có biết nhớ không”
Anh đáp:
“Biển nhớ tất cả
nhưng biển chỉ kể bằng sóng.”
Biển có ngôn ngữ riêng,
ngôn ngữ của lòng kiên nhẫn.
Nó dạy con người bài học rằng:
một hạt cát, dù nhỏ,
vẫn giữ được ánh mặt trời nếu biết phản chiếu bằng niềm tin.
Trên con tàu ngoài khơi,
người lính hải quân thổi kèn hiệu buổi sáng.
Âm thanh bay qua sóng,
đụng vào bầu trời rồi tan ra thành ánh sáng.
Anh viết trong nhật ký:
“Chúng tôi canh gác không chỉ cho Tổ quốc,
mà còn cho giấc ngủ bình yên của những đứa trẻ trên đất liền.”
Ở làng chài,
một cô giáo dạy chữ bên hiên sóng.
Lũ nhỏ đánh vần từng tiếng:
Hoàng Sa là của Việt Nam.
Cô rưng rưng
vì đó là bài học lớn nhất trong đời dạy học của mình.
Biển kể chuyện bằng gió.
Mỗi con sóng là một câu kinh.
Khi lòng người trong,
biển lặng.
Khi lòng người đục,
biển nổi giận.
Và mỗi khi biển khóc,
nước mặn thêm
cũng như con người,
khi yêu quá sâu, nước mắt mặn hơn muối.
Một đứa bé nhặt vỏ ốc,
đưa lên tai nghe sóng reo, rồi nói:
“Con nghe thấy cả tiếng chú lính ngoài đảo.”
Anh cúi xuống,
ôm lấy nó,
trong mắt anh
sóng gợn.
Sáng nay, mưa rơi.
Không còn màu đỏ,
chỉ còn màu trong suốt của sự tái sinh.
Những hạt mưa đậu trên cành,
rơi vào lòng đất,
và mọc lên thành những ý tưởng mới,
giấc mơ mới,
thế hệ mới.
Người trẻ Việt Nam hôm nay
không còn đi giữ biên giới bằng súng,
mà bằng tri thức, bằng lòng nhân ái,
bằng ánh nhìn biết yêu thương và trách nhiệm.
Họ mở nhà máy xanh,
xây trường học thông minh,
đem khoa học về nông thôn,
và trồng cây bằng cả niềm tin.
Anh người lính cũ
ngồi nhìn đứa cháu trai học lập trình,
mà thấy đó cũng là một cuộc chiến khác.
Cuộc chiến của trí tuệ,
của đạo đức,
của lòng nhân.
Trên mạng,
người ta nói về trí tuệ nhân tạo,
về vũ trụ,
về tương lai.
Nhưng anh biết,
có một loại trí tuệ sâu hơn cả
đó là trí tuệ của lòng nhân hậu.
Bởi một đất nước chỉ thật sự lớn,
khi con người biết cúi đầu cảm ơn,
và ngẩng đầu bảo vệ điều đúng.
Bình minh lên trên đất nước hình chữ S,
ánh sáng chảy qua sông,
rót xuống ruộng,
và thắp vào đôi mắt con người.
Tổ quốc không nằm trong bản đồ,
mà trong từng hơi thở.
Mỗi người Việt là một mạch máu,
mỗi tấm lòng là một tế bào,
và chúng ta
tập thể của sự kiên cường.
Anh người lính già
đứng trước biển,
tay đặt lên ngực.
Gió thổi,
áo bay,
tim đập.
Anh nói khẽ:
“Ta đã đi qua Mưa Đỏ,
để thấy màu xanh.
Đã đi qua chiến tranh,
để học cách sống hiền lành.
Và đã đi qua cái chết,
để biết thế nào là sự sống.”
Tổ quốc nhìn từ ánh bình minh,
hiện ra trong đôi mắt trẻ nhỏ đang cười,
trong bàn tay nông dân gieo hạt,
trong hơi thở của người công nhân nơi nhà máy.
Đất nước bây giờ không cần lời hứa,
chỉ cần hành động lặng thầm.
Không cần những tượng đài to,
chỉ cần lòng người ngay thẳng.
Không cần tiếng trống chiến,
chỉ cần nhịp tim nhân hậu.
“Người lính không bao giờ chết,”
anh viết,
“chúng tôi chỉ hóa thành bình minh,
soi sáng con đường người đi sau.”
Bầu trời mở ra.
Ánh sáng dịu,
như một nụ cười của nhân loại vừa thức tỉnh.
Trên đất Việt,
một thế hệ mới đang lớn lên
chúng hát, chúng mơ,
chúng tin rằng hòa bình không chỉ là quá khứ,
mà là nghĩa vụ của tương lai.
Một bản nguyện của con người Việt Nam
đi qua máu lửa,
để hiểu sâu hơn thế nào là nhân hậu,
thế nào là tự do,
và thế nào là Tổ quốc.
Gió vẫn đi,
qua mùa, qua thế hệ, qua bao biến động.
Mang theo những lời chưa kịp nói,
những giọt nước mắt chưa kịp rơi.
Và ở đâu đó
trên đỉnh núi cao nhất của ký ức,
vẫn có bóng dáng người lính đứng im trong mưa,
tay đặt lên cột mốc,
mắt nhìn về phía bình minh,
nơi những đứa trẻ đang hát:
“Việt Nam
biên giới của lòng nhân ái,
chứ không phải của sợ hãi.”
Mưa đã đi qua.
Những giọt cuối cùng vắt từ rìa đám mây như phần chú thích của một chương sách quá dài.
Con đường đất sẫm màu trở lại nhịp thở mùa,
lúa nghiêng đầu,
cò trắng chậm rãi bước qua những lỗ đạn cũ nay đã hóa thành vũng nước soi trời.
Sau cơn mưa đỏ,
đất mở mắt nhìn chúng ta bằng một sự dịu dàng lạ lùng.
Không còn tiếng pháo,
chỉ còn tiếng chày giã cốm,
tiếng mẹ đong thóc,
tiếng em nhỏ lùa vịt qua sông.
Bình yên,
như khi một người biết cách đặt quá khứ xuống bàn,
không phải để phủi bụi,
mà để đọc lại.
Họ trở về
những cánh tay từng cầm súng,
giờ học cách ôm con mà không giật mình.
Bàn tay đã quen thân sắt,
tập cầm búa, cầm bay, cầm bút;
dạy lại mắt mình phân biệt màu mây và màu khói,
dạy lại tai mình nghe tiếng gió thổi qua lúa chứ không phải qua đạn.
Có người mở quán sửa xe bên gốc bàng,
mỗi chiều kéo cửa sắt,
tiếng lách cách như hồi kẻng báo động ngày xưa
anh khựng lại nửa giây,
rồi mỉm cười,
tự nhắc: đây là tiếng của đời thường.
Có người trồng cây trên nền hầm cũ,
mỗi khi tưới nước,
anh nói khẽ với đất:
“Cho tôi mượn lại một mùa xanh.”
Cây lớn lên,
rễ luồn qua mảnh bi-đông gãy,
qua mẩu băng cá nhân còn dấu chữ,
như thể thiên nhiên cũng muốn đọc phần chú thích của con người.
Mái nhà cũ được thay kèo,
vách đất trát lại bằng vôi có trộn tro của mùa chiến sự.
Mỗi bức tường có một vệt xám mờ
đó là đường ranh giữa cũ và mới,
giữa run rẩy và yên lòng.
Bàn thờ tổ tiên treo bức ảnh mới rọi sáng,
khung gỗ sẫm màu,
trên kệ đặt một nắm đất Trường Sơn trong hũ nhỏ.
Đất ở xa mà gần
chỉ cần mở nắp là mùi rừng ùa vào bếp,
lửa bập bùng như nhớ tên từng người.
Bữa cơm chiều không còn tiếng báo động,
nhưng ai cũng ăn chậm,
như thể trong từng hạt gạo còn âm vang một bước chân.
Đứa trẻ hỏi:
“Ba ơi, vì sao cơm thơm”
Người cha vuốt tóc con:
“Vì có người đã để phần mùi của mình trong đồng lúa.”
Sẹo nằm yên như một câu thơ đã hạ xuống dòng.
Nó không cần ai giải thích,
chỉ cần một bàn tay lặng lẽ chạm vào để biết rằng:
đã từng có lửa.
Khi đêm đến,
vài giấc mơ còn vấp phải tiếng nổ lạc mùa.
Người lính cũ mở mắt,
nhìn trần nhà
một mái tranh bình thường cũng đủ làm trần của thiên đường.
Anh đứng dậy, rót ly nước,
uống chậm,
để nhớ rằng:
một ngụm nước thời bình nặng bằng cả một bi-đông ở chiến trường.
Có những ngày giỗ đồng đội,
anh và bạn cũ ngồi bia vỉa hè,
không kể chuyện anh hùng,
chỉ kể chuyện một đôi dép đứt quai,
một lá thư không kịp gửi,
một bữa cơm khê vì mưa rừng đột ngột.
Họ nâng cốc không phải để say,
mà để đặt một nén hương vào ký ức.
Gió thổi qua
mùi bọt bia và mùi cỏ ướt pha làm một thứ hương dân dã,
khiến câu chuyện nhẹ như khói.
Hòa bình không phải sự vắng mặt của tiếng súng,
mà là sự hiện diện của trách nhiệm.
Trách nhiệm với đất đai đã từng thấm máu,
trách nhiệm với những đứa trẻ cần lớn lên mà không biết mùi đạn,
trách nhiệm với sự thật
để lịch sử không biến thành tiểu thuyết tiện tay.
Có người hỏi:
“Chúng ta phải làm gì để khỏi lặp lại sai lầm”
Người cựu binh đáp:
“Dạy chúng nó biết sợ mất lòng tử tế hơn là sợ nghèo.”
Vì thế,
những lớp học mở ra ở làng,
bảng đen đứng cạnh khung cửi,
toán học ngồi bên nông lịch,
anh thợ hàn giảng về độ bền của thép,
người nông dân nói về độ bền của đất.
Sự phát triển không còn là một khẩu hiệu,
mà là câu chuyện kiên nhẫn:
từng con đường,
từng cây cầu,
từng mái trường.
Mỗi viên gạch đặt xuống,
là một lần ta tập phát âm hai tiếng “nhân hậu” cho rõ.
Sau cơn mưa đỏ,
những người lặng lẽ xuất hiện:
cô giáo vùng cao cõng chữ qua mây,
bác sĩ trạm xá biết tên từng mạch đập của bản làng,
anh công nhân dậy từ bốn giờ sáng để kéo ca,
chị cán bộ thôn cầm sổ hộ nghèo như cầm sổ tay thơ
đếm từng ước mơ còn thiếu dấu chấm câu.
Họ không đội mũ sắt,
nhưng đội một bầu trời mỏng manh của tin cậy.
Họ không hành quân,
nhưng đi mỗi ngày dọc biên giới của lương tâm,
giữa đủ đầy và thiếu thốn,
giữa giữ mình và dấn thân.
Có lần,
một cơn bão bất chợt quật xuống.
Mái nhà mới lợp bật tung,
cánh đồng vừa cấy trơ bùn,
đứa trẻ khóc vì sách ướt.
Người đàn ông từng qua chiến trường không hô khẩu hiệu,
anh chỉ rủ hàng xóm dựng lại nhà,
xếp sách bên bếp hồng hong khô,
vừa hong vừa kể chuyện cổ tích.
Trong câu chuyện ấy,
ông Bụt có dáng một người hàng xóm biết cầm búa.
Sau mưa đỏ là màu xanh.
Không phải xanh để quên,
mà xanh để ghi nhớ đúng cách.
Xanh của lúa đòng đòng nhớ bằng hương,
xanh của mái trường nhớ bằng chữ,
xanh của lá cờ trong nắng nhớ bằng lời thề lặng lẽ.
Chúng ta không trưng bày nỗi đau như một bảo tàng bất động,
ta trồng nó xuống đất như một cái rễ,
để mai này,
khi con trẻ hỏi: “Vì sao cây đứng vững”
ta có thể trả lời:
“Vì rễ đã từng đi qua lửa.”
Đêm cuối năm,
tiếng pháo hoa không còn làm ai giật mình.
Người lính cũ đứng giữa sân,
ngước nhìn những quầng sáng bung nở
một thứ mưa mới,
mưa của ánh sáng.
Anh chắp tay,
không cầu giàu sang,
không cầu yên vị,
chỉ cầu cho nước mắt người nghèo bớt mặn,
cho những đứa trẻ dám mơ bằng tiếng của mình,
cho người lớn đừng mệt mỏi khi làm điều tử tế.
Anh nói khẽ – như nói với đồng đội đã khuất:
“Các cậu nằm yên nhé,
bọn mình sẽ gác bình minh.”
Và bình minh đến thật,
đi qua mái tôn,
đi qua ngọn đèn dầu tắt muộn,
đi qua cánh đồng vừa cày ải,
đi vào mắt một đứa trẻ đang đánh vần chữ H trong “Hòa bình”.
Nó đọc sai,
nhưng cười đúng.
Sau cơn mưa đỏ,
chúng ta học cách chào nhau bằng bàn tay đặt lên trái tim.
Cử chỉ ấy không có trong nghi thức nào,
nhưng có trong ký ức đất nước.
Bởi tim còn đập là còn tiếng gọi,
còn tiếng gọi là còn con đường,
còn con đường là còn cuộc hẹn với tương lai.
Và nếu một ngày,
lịch sử hỏi chúng ta:
“Các người đã làm gì với hòa bình”
Ta sẽ trả lời:
“Chúng tôi đã đem nó đi gieo,
trên những thửa ruộng được cày bằng ký ức,
tưới bằng mồ hôi của hiện tại,
và che mát bởi bóng của lòng nhân ái.”
Khi ấy,
mưa có rơi nữa cũng không còn đỏ.
Mưa sẽ trong như tiếng cười của trẻ nhỏ,
và sâu như đôi mắt của mẹ hiền,
một màu xanh rất chậm,
lan dần qua từng mái nhà,
qua từng tên người,
qua từng trang sách của thế hệ mới.
Chúng ta đi tiếp.
Bằng hai bàn tay sạch,
và một trái tim chưa bao giờ thôi thắp lửa.
Đêm qua, anh mơ thấy đất.
Không phải đất trong nghĩa của ruộng đồng,
mà là đất biết nói,
đất thở ra từng nhịp nhớ,
đất ấm như một người mẹ còn nằm trong ngực con.
Anh đi qua những cánh đồng xưa,
nghe tiếng chim sâu rúc trong hốc rạ,
nghe tiếng trâu nhai cỏ như nhai lại ký ức của những mùa kháng chiến.
Cái mùi ngai ngái của đất ướt
gợi về những đêm mưa rừng năm ấy,
khi anh và đồng đội đào hầm tránh pháo,
tay run mà tim thì nóng.
Đất
người bạn thầm lặng nhất của chiến tranh.
Nó giữ trong lòng những chiếc mũ sắt,
những bức thư chưa kịp gửi,
những cái tên không kịp khắc trên bia.
Và rồi, khi hòa bình đến,
đất lại nở hoa.
Hoa mọc từ xương,
từ nước mắt,
từ những giấc mơ không trọn.
Ngày anh trở về,
con đường cũ vẫn nằm đó,
nhưng mỗi viên sỏi đều như có linh hồn.
Anh đi chậm,
đếm từng bước bằng trái tim.
Có nơi, anh cúi xuống hôn lên mặt đất,
nghe như có tiếng người thì thầm:
“Chúng tôi vẫn ở đây.”
Trong giấc mơ ấy,
anh thấy cha mình ngồi trên bờ đê,
một tay vuốt râu, một tay cắm cây mạ.
Gió thổi qua,
lá mạ rung như lời khấn.
Cha không nói gì,
chỉ nhìn anh,
ánh mắt hiền như lúa chín.
Anh quỳ xuống,
đặt tay lên bùn,
thì thấy trong đó có nhịp đập của đất.
Một nhịp đập chậm, sâu,
giống như tiếng trống làng khi còn xa xưa.
Đêm xuống.
Trên cánh đồng, sương rơi như mưa ký ức.
Anh nghe thấy tiếng mình thời trẻ:
“Đi thôi, đừng sợ.”
Nghe thấy tiếng người đồng đội đã mất:
“Chúng ta đi giữ đất
đất sẽ giữ lại tên ta.”
Anh đứng dậy,
bước giữa hai bờ lúa,
bỗng hiểu ra –
đất là cuốn nhật ký của dân tộc.
Mỗi tấc đất đều chép lại những câu chuyện không có người kể.
Những mùa đói,
những đợt bom,
những vụ mùa đầu tiên sau hòa bình.
Đất biết hết,
và đất im lặng như một vị thánh già.
Rồi anh gặp một cô gái trẻ,
đang cấy mạ trên ruộng của anh năm xưa.
Cô ngẩng lên, cười:
“Chú ơi, đất này dễ thương lắm,
mưa xuống là thơm.”
Anh cười,
một nụ cười có cả ánh nắng và khói đạn.
Cô gái không biết,
chính chỗ ấy,
ngày nào anh từng nằm ôm súng chờ pháo dứt.
Anh nói khẽ:
“Ừ, đất này hiền lắm.
Vì người nằm trong nó cũng hiền.”
Gió lùa qua,
tiếng lúa va nhau như tiếng cười của đồng đội.
Bỗng nhiên,
anh thấy mắt mình ươn ướt
một giọt mồ hôi hay nước mắt,
không phân biệt được nữa.
Đất mở ra dưới chân anh,
không phải vực sâu,
mà là một cánh cửa của ký ức.
Anh bước qua,
và thấy những người lính năm xưa đang ngồi quanh bếp lửa.
Có người đang vá áo,
có người đang viết thư.
Tất cả đều ngẩng lên,
nhìn anh cười:
“Về rồi à?”
Anh không trả lời,
chỉ ngồi xuống,
đưa tay vào tro bếp,
thấy còn hơi ấm.
Một người nói:
“Chiến tranh không bao giờ thật sự kết thúc,
nó chỉ ngủ yên trong lòng người sống.”
Anh gật đầu,
và khi mở mắt ra,
chỉ còn đất.
Nhưng đất giờ đây khác rồi
nó biết hát.
Tiếng hát trầm, dài,
như khúc ru của Tổ quốc:
“Ai đi qua những mùa bom,
xin đừng quên lối về.
Ai đi qua những mùa mưa,
xin nhớ hạt đất quê.”
Bình minh lên,
ánh sáng đổ xuống ruộng như sữa,
đất ấm lên dưới chân.
Anh thấy một mầm non nhú khỏi mặt bùn
nhỏ thôi,
nhưng trong nó có cả vũ trụ hồi sinh.
Anh cúi xuống,
thì thầm:
“Chào con,
ta là người cũ của mảnh đất này.”
Đất không đáp,
chỉ nở ra một cánh hoa nhỏ,
màu đỏ như máu,
mà cũng đỏ như bình minh.
Buổi sáng, biển hiền như một đứa trẻ vừa ngủ dậy.
Sóng khẽ đập vào bờ cát,
âm vang như tiếng lòng đất nước đang thì thầm với chính mình.
Bầu trời mở rộng,
ánh sáng đi từ chân trời lên tận những nẻo mây,
và ở đó
anh thấy quê hương mình rực sáng,
không phải bằng pháo hoa,
mà bằng ánh bình yên sau hàng thế kỷ gồng mình.
Trên bờ,
những đứa trẻ chạy chơi
chúng ném đá, vẽ hình trái tim lên cát,
và khi sóng tràn đến,
hình ấy tan đi,
rồi lại được vẽ lại
hồn nhiên như cách con người tập tin vào điều tốt đẹp.
Biển dạy chúng ta về sự trở lại.
Sóng tan rồi sinh.
Giống như những người đã ngã xuống rồi được hóa thân.
Không có mất mát nào thật sự,
chỉ có những hình thức khác nhau của tiếp nối.
Anh ngồi bên mép nước,
nhìn những đứa trẻ múc nước bằng lon sữa rỗng,
đổ ra, rồi lại múc.
Một đứa cười:
“Con đang bắt cá bằng tay nè!”
Anh hỏi:
“Có bắt được không”
Đứa nhỏ đáp:
“Không, nhưng vui lắm.”
Anh mỉm cười
đó chính là nguyên lý của hy vọng:
chúng ta không phải lúc nào cũng đạt được điều mình muốn,
nhưng ta vẫn tiếp tục làm vì niềm vui được sống.
Trên sóng,
có một người lính hải quân trẻ đang chèo xuồng tuần tra.
Anh thổi sáo khúc nhạc trầm như mạch nước ngầm.
Tiếng sáo hòa vào tiếng gió,
như lời thề không nói:
“Chúng tôi ở đây, để người khác được ngủ yên.”
Người lính ấy có đôi mắt hiền,
nhưng trong đó ẩn chứa sức mạnh của ngàn cơn bão đã đi qua.
Anh nhìn về phía xa,
nơi Hoàng Sa vẫn khuất mờ trong sương sớm,
nơi những đồng đội của cha anh đã hóa thành sóng.
Gió thổi qua,
sóng dâng lên,
và anh nghe tiếng cha mình vọng về:
“Giữ biển như giữ lòng mình đừng để đục.”
Ở làng chài gần đó,
một lớp học nhỏ mở ra bên hiên sóng.
Bảng đen, phấn trắng,
và những đứa trẻ tóc cháy nắng ngồi học chữ “TỔ QUỐC”.
Cô giáo con gái của một liệt sĩ Trường Sa
mỗi lần viết chữ Việt Nam là tay khẽ run.
Không phải vì yếu đuối,
mà vì mỗi nét chữ đều là một lần chạm vào ký ức.
Trẻ thơ đọc:
“Việt Nam yêu hòa bình.”
Chúng ngọng nghịu,
nhưng trong tiếng ngọng ấy có âm vang của một tương lai.
Cô mỉm cười,
trong mắt long lanh hai thứ nước:
nước mắt và nước biển.
Chiều xuống,
anh đi dọc bờ biển nơi sóng bạc đầu như tóc mẹ.
Trẻ con vẫn nô đùa,
chúng xếp vỏ sò thành dải dài, gọi là “biên giới.”
Một đứa hỏi:
“Chú ơi, biên giới là gì”
Anh trả lời:
“Là nơi người ta học cách tôn trọng nhau.”
Đứa bé ngây thơ đáp:
“Vậy tụi con sẽ vẽ biên giới bằng vỏ sò,
để ai đi qua cũng thấy đẹp.”
Anh gật đầu
một bài học lớn được nói bằng lời rất nhỏ.
Bởi đôi khi,
hòa bình không nằm trong nghị định hay hiệp ước,
mà trong cách một đứa trẻ nhìn thế giới bằng mắt trong veo.
Biển vẫn rì rào như tiếng ru,
khi anh ngồi viết lên cát:
“Ngày mai,
con người sẽ không còn sợ biển,
mà sẽ học cách lắng nghe biển.”
Bởi biển không chỉ là nước,
biển là tấm gương của nhân loại.
Khi lòng người trong,
biển yên.
Khi lòng người đục,
biển nổi sóng.
Anh nghĩ,
nếu có một định nghĩa cho hòa bình,
thì đó chính là khi trẻ em được đọc thơ bên biển mà không sợ hãi.
Khi người lính có thể mỉm cười trong gió,
và người mẹ ở đất liền ngủ yên không giật mình vì tiếng máy bay.
Hòa bình là khi đất nước biết hát bằng giọng của con nít,
và nghe bằng tai của người từng đi qua chiến tranh.
Sáng hôm sau,
một cơn mưa nhỏ rơi trên biển
không phải mưa đỏ nữa,
mà là mưa bạc, mưa hiền, mưa nhân hậu.
Trẻ con dang tay hứng,
người lính ngẩng mặt đón,
biển mở lòng ôm lấy cả bầu trời.
Anh lẩm nhẩm:
“Đất đã ngủ,
biển đang mơ,
và người
đang học lại cách sống hiền lành như cỏ.”
Buổi sớm, mặt trời mọc lên như được rót từ trong lòng đất.
Ánh sáng không chói,
mà dịu,
như bàn tay người mẹ xoa lên tóc đứa con vừa thức dậy.
Bầu trời sau cơn mưa vắt qua màu xanh trong nhất,
và anh người lính năm xưa
nhìn thấy trong đó hình hài một Tổ quốc đang lớn lên.
Trên mái trường,
những lá cờ đỏ phấp phới,
như lời chào của thế hệ mới với những người đã khuất.
Trẻ em cắp sách đi qua con đường từng loang máu,
giờ chỉ còn mùi hoa sữa và nắng sớm.
Không ai kể với chúng về chiến tranh bằng nước mắt nữa,
người lớn chỉ kể bằng niềm tự hào và lòng biết ơn.
Anh đi qua một làng quê mới.
Những ngôi nhà lợp mái ngói đỏ,
cánh đồng vươn dài đến tận chân đê,
những cột điện cao sừng sững giữa trời,
như minh chứng rằng đất nước đã biết cách nối giấc mơ với thực tại.
Những người trẻ đeo ba lô,
không ra chiến trường
mà đi học, đi làm, đi gieo ước mơ.
Chúng nói về robot, về AI, về năng lượng xanh,
về những cây cầu vượt biển,
về giấc mơ Việt Nam hóa rồng không bằng chiến tranh,
mà bằng tri thức và lòng tử tế.
Anh nghe mà thấy lòng mình ấm lại,
như thể những hạt máu năm xưa đã mọc thành cây.
Buổi trưa, anh ngồi bên quán cà phê nhỏ,
bên cạnh là một nhóm sinh viên đang tranh luận.
Một cô gái tóc ngắn nói:
“Chúng ta phải khác biệt, nhưng không được quên cội nguồn.”
Một chàng trai đáp:
“Phát triển không có nghĩa là chối bỏ,
mà là làm cho điều xưa cũ trở nên có ích cho mai sau.”
Anh mỉm cười.
Đó chính là âm vang của những người đi trước
những người đã chết để hôm nay có thể có một cuộc tranh luận bình thường về tương lai.
Chiều về,
anh đi ngang qua nghĩa trang liệt sĩ.
Nắng đổ vàng trên những tấm bia,
mỗi tấm bia như một cánh cửa mở ra ký ức.
Anh không quỳ,
chỉ đứng lặng,
vì anh biết
những người nằm dưới kia cũng muốn được thấy thế giới đang chuyển mình.
Một cơn gió nhẹ thổi qua,
làm cờ bay.
Anh nghe như có tiếng ai nói:
“Đừng để hòa bình chỉ là khoảng lặng,
hãy biến nó thành bản nhạc.”
Đêm xuống,
thành phố lên đèn.
Những tòa nhà kính phản chiếu ánh trăng,
như những mảnh ký ức cũ đang soi mình trong hiện tại.
Tiếng còi xe, tiếng nhạc, tiếng trẻ con cười
tất cả hòa vào nhau như một bản giao hưởng mới của dân tộc.
Người già ngồi ở công viên,
nghe nhạc Trịnh và nhớ người đã mất.
Người trẻ nhảy múa dưới ánh đèn,
và trong từng bước nhảy ấy,
là một thứ tự do mềm mại,
được đánh đổi bằng bao nhiêu thế hệ máu xương.
Trên màn hình điện thoại,
anh đọc một bài báo:
“Việt Nam được xếp hạng là một trong những quốc gia hạnh phúc nhất thế giới.”
Anh khẽ gật đầu
đó là thắng lợi của lòng nhân hậu.
Không phải của vũ khí,
mà của tình người,
của sự tha thứ,
và của lòng tin rằng con người vẫn có thể tốt hơn mỗi ngày.
Rồi mưa lại rơi.
Không còn là Mưa Đỏ,
mà là những hạt mưa của tương lai.
Chúng rơi xuống mái nhà,
xuống cánh đồng,
xuống đầu tóc người trẻ,
và xuống cả những nấm mồ đang ngủ.
Mưa gõ nhịp lên từng giấc mơ,
như nhắc rằng:
mọi thế hệ đều có một cuộc chiến riêng.
Người đi trước chiến đấu bằng súng,
người hôm nay chiến đấu bằng trí tuệ,
và người mai sau
sẽ chiến đấu bằng tình thương,
bằng khả năng giữ thế giới này khỏi chính lòng tham của mình.
Anh ngẩng nhìn bầu trời,
một con chim bay qua
chậm rãi, vững vàng, như nét chữ của hòa bình.
Anh nói khẽ:
“Chúng ta đã sống sót qua bão tố,
giờ là lúc học cách bay.”
Tổ quốc nhìn từ đôi mắt người trẻ,
không còn chỉ là bản đồ hay biên giới,
mà là một ý thức sống nhân văn.
Đó là khi người ta trồng cây không để bán,
khi doanh nghiệp làm giàu không quên san sẻ,
khi trẻ em được dạy cách biết ơn trước khi biết tính toán.
Và đêm ấy,
anh viết vào sổ tay mình:
“Ngày mai,
nếu đất nước còn gặp bão,
thì mỗi người sẽ là một ngọn đèn.
Đừng hỏi ai là anh hùng,
chỉ cần ai cũng biết cách giữ ánh sáng.”
Sáng hôm sau,
bầu trời lại trong.
Tiếng trẻ em ríu rít ngoài ngõ,
tiếng xe đạp của cô giáo,
tiếng chuông chùa ngân dài
tất cả vang lên như nhịp tim của một đất nước đã học xong bài học về chiến tranh
và bắt đầu viết chương mới của hòa bình.
Gửi bình luận của bạn