BẾP MÂM CƠM BÀN THỜ PHONG TỤC TẾT Ở BẮC BỘ
Ngày đăng: 16-12-2025
20 lượt xem
Ở làng quê Bắc Bộ, có ba nơi không cần nói to mà vẫn giữ được cả một gia đình, thậm chí cả một dòng họ: bếp, mâm cơm và bàn thờ. Ba nơi ấy không nằm cạnh nhau về không gian, nhưng nối liền nhau bằng một mạch sống rất bền, rất sâu, đi qua nhiều thế hệ.
Bếp là nơi mùa đông ấm nhất và mùa xuân bắt đầu sớm nhất. Khi ngoài sân còn sương, trong bếp đã có ánh lửa hồng. Tiếng củi nổ lách tách, tiếng ấm nước sôi khẽ khàng, mùi khói bếp ám vào mái tóc, vào áo bông, vào cả ký ức của những người lớn lên từ làng.
Bếp Bắc Bộ không chỉ để nấu ăn. Bếp là nơi người ta ngồi lại sau một ngày dài. Là nơi bà kể chuyện xưa cho cháu nghe, nơi mẹ lặng lẽ vá lại chiếc áo cũ, nơi cha ngồi im lặng hong đôi bàn tay chai sần. Bếp giữ con người ta ở lại với nhau bằng sự gần gũi rất tự nhiên, không cần lời hứa.
Ngày Tết, bếp càng có ý nghĩa. Nồi bánh chưng đặt trên bếp không chỉ để chín gạo, mà để thử lòng người. Bánh chưng ngon hay không, không chỉ ở đỗ nhiều hay thịt ít, mà ở chỗ có đủ người ngồi quanh bếp hay không. Có những gia đình, nồi bánh vẫn sôi, nhưng chỗ ngồi đã vơi đi vài người. Và lửa, trong những lúc ấy, không chỉ sưởi ấm, mà còn giữ lại những khoảng lặng không nói thành lời.
Bếp dạy con người ta một triết lý rất làng: muốn giữ được nhà, trước hết phải giữ được lửa. Lửa tắt thì người tản. Lửa còn, thì dù nghèo, nhà vẫn là nhà.
Mâm cơm Bắc Bộ không cầu kỳ, nhưng có trật tự riêng. Bát đặt ngay ngắn, đũa không xô lệch, chỗ ngồi không tùy tiện. Mâm cơm dạy con người ta cách tôn trọng nhau từ những điều nhỏ nhất.
Ngày thường, mâm cơm chỉ đủ no. Nhưng ngày Tết, mâm cơm là nơi hội tụ của cả một năm. Có canh măng, thịt gà, đĩa giò, bát bóng, miếng bánh chưng xanh. Mỗi món ăn mang theo một câu chuyện, một kỷ niệm, một người vắng mặt hay một người vừa trở về.
Mâm cơm Tết là nơi người ta buộc phải ngồi lại với nhau. Những khúc mắc cả năm chưa nói, Tết cũng chưa chắc nói được, nhưng ít nhất là cùng ăn một bữa. Cùng gắp cho nhau một miếng, cùng im lặng đủ lâu để hiểu rằng: còn ngồi chung mâm là còn gia đình.
Ở làng, người ta rất sợ cảnh “lệch mâm”. Không phải vì thiếu ăn, mà vì thiếu hòa thuận. Một gia đình có thể nghèo, nhưng mâm cơm mà còn đủ người thì vẫn được coi là còn phúc. Ngược lại, mâm cơm đầy mà vắng tiếng nói, thì cái đầy ấy cũng trở nên trống.
Mâm cơm dạy một điều rất nhân văn: con người không cần ăn ngon mỗi ngày, nhưng cần được ngồi cùng nhau, đều đặn, để biết mình không bị bỏ lại.
Nếu bếp là nơi giữ lửa, mâm cơm là nơi giữ người, thì bàn thờ là nơi giữ gốc. Trong mỗi ngôi nhà Bắc Bộ, bàn thờ không phải vật trang trí. Nó là điểm cao nhất, lặng nhất, và cũng nghiêm nhất.
Tết đến, việc đầu tiên là lau bàn thờ. Không ai làm việc ấy qua loa. Lau từng bát hương, từng chân nến, từng bức hoành phi. Đó không chỉ là dọn dẹp, mà là một cách đối thoại lặng lẽ với quá khứ. Người ta đứng trước bàn thờ, không cần nói nhiều, nhưng trong lòng thì đủ cả vui, buồn, biết ơn và day dứt.
Bàn thờ dạy con người ta biết mình không bắt đầu từ số không. Rằng phía sau mỗi con người đang sống là rất nhiều người đã từng sống, từng chịu đựng, từng hy sinh. Nhờ có bàn thờ, người Bắc Bộ luôn mang trong mình một ý thức rất rõ về gốc rễ. Đi đâu thì đi, Tết vẫn phải về thắp nén hương. Không phải vì mê tín, mà vì nhớ mình từ đâu mà có.
Bàn thờ cũng là nơi khiến con người ta biết sống chừng mực hơn. Biết sợ điều sai. Biết ngại điều xấu. Bởi phía trên mình, luôn có những ánh nhìn không cần lên tiếng.
Bếp giữ lửa.
Mâm cơm giữ người.
Bàn thờ giữ gốc.
Ba điều ấy, nhìn thì nhỏ, nhưng mất rồi thì rất khó tìm lại. Giữa những đổi thay của đời sống hiện đại, nhà có thể cao hơn, bếp có thể sạch hơn, mâm cơm có thể đầy hơn. Nhưng nếu lửa nguội, mâm lệch, bàn thờ chỉ còn để ngắm, thì xuân cũng khó mà ở lại lâu.
Xuân của làng quê Bắc Bộ không nằm ở đèn hoa, mà nằm ở chỗ: bếp còn đỏ lửa, mâm còn đủ người, và bàn thờ còn khói hương.
Chừng nào còn giữ được ba điều ấy, thì dù ngoài kia đời sống có đổi thay đến đâu, người ta vẫn còn một nơi để quay về – và một cách để làm người.
Gửi bình luận của bạn