HỘI XUÂN NƠI NGƯỜI TA GẶP NHAU VÀ GẶP CHÍNH MÌNH
Xuân về, làng quê thức dậy bằng những thanh âm rất cũ. Trống hội vang lên từ sân đình, dội vào sương sớm. Mùi hương trầm lẫn trong gió. Cờ phướn treo dọc lối làng, chạm nhẹ vào tán tre còn đẫm sương đêm. Người đi hội không hẹn mà gặp, không rủ mà đông. Ai cũng tin rằng, đầu năm phải có một lần hòa mình vào hội hè thì năm ấy mới “có xuân”.
Hội xuân của người Việt vốn không phô trương. Nó không cần khán đài lớn, không cần ánh đèn chói lóa. Chỉ một khoảng sân đình, một bãi đất trống ven sông, một khúc ao làng cũng đủ để mở hội. Ở đó có hát chèo, hát xoan, quan họ; có đánh đu, kéo co, bịt mắt bắt dê; có vật làng, đua thuyền, chọi gà, ném còn. Mỗi trò chơi là một lát cắt của đời sống, một ước vọng gửi vào năm mới: khỏe mạnh, no đủ, thuận hòa, sinh sôi.
Nhưng hội xuân không chỉ là chuyện vui. Nó là nơi con người ta bước ra khỏi đời thường, để nhìn lại chính mình trong một hình thức khác.
Ở hội, có những người đi rất thong dong. Họ mặc áo đẹp, đứng nơi dễ nhìn, tay cầm chén nước chè nóng, mắt dõi theo cuộc vui như xem một bức tranh sống động. Nhưng cũng có những người bước vào hội với một tâm thế khác. Người bán kẹo kéo, người gánh hàng rong, người bán vé số, người trông xe… Họ cũng là một phần của hội, nhưng niềm vui của họ gắn với từng lượt khách, từng đồng lẻ. Cùng là mùa xuân, nhưng không phải ai cũng có quyền “chỉ để vui”.
Những trò chơi dân gian, nhìn kỹ, mang trong mình nhiều tầng ý nghĩa hơn ta tưởng. Trèo cột mỡ – phần thưởng treo cao, cột trơn bóng, người leo phải chấp nhận trượt ngã trong tiếng hò reo. Đánh đu – ai khỏe thì bay cao, ai yếu chỉ đứng dưới nhìn theo. Vật làng – có kẻ thắng được tung hô, có người thua lặng lẽ rời sới. Đua thuyền – làng này hân hoan, làng kia cúi đầu.
Không ai cố tình làm tổn thương ai. Tất cả diễn ra trong danh nghĩa “trò chơi”, “lệ làng”, “vui xuân”. Nhưng chính ở đó, hội hè phơi bày rất rõ cách con người ta quen chấp nhận sự chênh lệch. Người xem ít khi nghĩ đến cái giá người chơi phải trả. Người cười hiếm khi nhìn thấy mồ hôi và sự bẽ bàng sau một cú trượt ngã. Và câu nói “vui mà” thường đủ để khỏa lấp mọi điều khó nói.
Hội xuân vì thế giống như một tấm gương lớn. Ai đứng trước gương cũng thấy mình, dù muốn hay không. Thấy mình trong tiếng cười dễ dãi. Thấy mình trong ánh nhìn tò mò. Thấy mình trong sự vô tâm rất nhẹ, rất quen, đến mức không còn nhận ra đó là vô tâm.
Nhưng hội xuân cũng là nơi người ta học được cách làm người. Bởi giữa đám đông ấy, vẫn có những khoảnh khắc rất đẹp: một bàn tay chìa ra kéo người vừa ngã; một tràng vỗ tay không phải để chế giễu mà để động viên; một ánh mắt nhìn người bán hàng rong bằng sự cảm thông, chứ không phải thương hại. Những điều nhỏ ấy, đôi khi lặng lẽ hơn cả tiếng trống hội, nhưng lại ở lại lâu hơn trong lòng người.
Có lẽ, điều đáng quý nhất của hội hè dân gian không nằm ở trò chơi nào hay nhất, mà ở cách con người ta cư xử với nhau trong cuộc vui. Khi hội không chỉ là nơi để giải trí, mà còn là nơi để học cách chừng mực. Khi niềm vui không cần được xây trên sự tổn thương của người khác. Khi tiếng cười đủ lớn để xua đi mệt nhọc, nhưng đủ hiền để không làm ai thấy mình nhỏ lại.
Xuân rồi sẽ qua. Hội rồi sẽ tan. Sân đình trả lại sự yên tĩnh vốn có. Người lại trở về với ruộng đồng, phố xá, mưu sinh. Nhưng nếu sau hội, mỗi người mang về cho mình thêm một chút lắng lại, một chút nghĩ cho người khác, thì hội xuân ấy đã làm tròn một sứ mệnh rất đẹp.
Bởi suy cho cùng, mùa xuân không nằm ở cờ hoa hay tiếng trống, mà nằm ở chỗ: con người ta vui với nhau, mà vẫn giữ được lòng nhau.
Gửi bình luận của bạn